Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 08441 |
G.Nhất | 32096 |
G.Nhì | 77549 31267 |
G.Ba | 22961 06716 18173 80978 49644 38819 |
G.Tư | 7269 8080 5515 9070 |
G.Năm | 5871 6881 2066 5951 1568 1387 |
G.Sáu | 147 900 215 |
G.Bảy | 24 99 07 59 |
Hải Phòng - 06/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 9070 900 | 2961 5871 6881 5951 8441 | 8173 | 9644 24 | 5515 215 | 2096 6716 2066 | 1267 1387 147 07 | 0978 1568 | 7549 8819 7269 99 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 79122 |
G.Nhất | 65032 |
G.Nhì | 88404 83440 |
G.Ba | 25284 71550 92061 74421 70547 08828 |
G.Tư | 9671 9394 5042 5401 |
G.Năm | 5288 3204 1763 2430 0391 2659 |
G.Sáu | 479 811 923 |
G.Bảy | 64 09 06 82 |
Hải Phòng - 30/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 1550 2430 | 2061 4421 9671 5401 0391 811 | 5032 5042 82 9122 | 1763 923 | 8404 5284 9394 3204 64 | 06 | 0547 | 8828 5288 | 2659 479 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 65996 |
G.Nhất | 99043 |
G.Nhì | 03361 49833 |
G.Ba | 62426 31605 11603 57385 23365 82149 |
G.Tư | 5202 2723 8714 0405 |
G.Năm | 8697 0001 3342 3581 8239 7621 |
G.Sáu | 546 626 155 |
G.Bảy | 80 01 61 54 |
Hải Phòng - 23/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 3361 0001 3581 7621 01 61 | 5202 3342 | 9043 9833 1603 2723 | 8714 54 | 1605 7385 3365 0405 155 | 2426 546 626 5996 | 8697 | 2149 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 35053 |
G.Nhất | 74568 |
G.Nhì | 11167 06018 |
G.Ba | 05677 29941 38079 03930 50481 37537 |
G.Tư | 3675 1986 5553 4768 |
G.Năm | 5709 0103 5082 2002 7493 9406 |
G.Sáu | 034 236 038 |
G.Bảy | 37 01 76 55 |
Hải Phòng - 16/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 9941 0481 01 | 5082 2002 | 5553 0103 7493 5053 | 034 | 3675 55 | 1986 9406 236 76 | 1167 5677 7537 37 | 4568 6018 4768 038 | 8079 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 18962 |
G.Nhất | 07045 |
G.Nhì | 79886 86979 |
G.Ba | 92571 03421 14405 34791 87779 22024 |
G.Tư | 2450 0695 0916 0541 |
G.Năm | 4617 2357 9511 5849 5932 5381 |
G.Sáu | 627 746 808 |
G.Bảy | 54 10 09 41 |
Hải Phòng - 09/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 10 | 2571 3421 4791 0541 9511 5381 41 | 5932 8962 | 2024 54 | 7045 4405 0695 | 9886 0916 746 | 4617 2357 627 | 808 | 6979 7779 5849 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 99852 |
G.Nhất | 56232 |
G.Nhì | 26158 01735 |
G.Ba | 10319 61523 24239 39023 96009 96937 |
G.Tư | 4581 3286 6285 5267 |
G.Năm | 8139 4319 1842 1620 2948 2537 |
G.Sáu | 598 416 652 |
G.Bảy | 98 28 09 01 |
Hải Phòng - 02/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 4581 01 | 6232 1842 652 9852 | 1523 9023 | 1735 6285 | 3286 416 | 6937 5267 2537 | 6158 2948 598 98 28 | 0319 4239 6009 8139 4319 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 36977 |
G.Nhất | 90830 |
G.Nhì | 93426 56475 |
G.Ba | 82835 25149 05231 25964 65059 90344 |
G.Tư | 3948 9758 8878 1738 |
G.Năm | 5524 4784 8784 3955 3954 9219 |
G.Sáu | 840 831 771 |
G.Bảy | 30 51 63 03 |
Hải Phòng - 25/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 840 30 | 5231 831 771 51 | 63 03 | 5964 0344 5524 4784 8784 3954 | 6475 2835 3955 | 3426 | 6977 | 3948 9758 8878 1738 | 5149 5059 9219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep