KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/06/2025 |
6 6 8 1 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-13-4-12-3-15GE 32099 |
G.Nhất | 22776 |
G.Nhì | 95300 02854 |
G.Ba | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G.Tư | 4813 1552 4144 3274 |
G.Năm | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G.Sáu | 233 903 043 |
G.Bảy | 29 75 21 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2025 |
1 2 7 6 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-14-1-6-7-2GF 59044 |
G.Nhất | 47746 |
G.Nhì | 20002 91667 |
G.Ba | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
G.Tư | 2495 1611 3821 5558 |
G.Năm | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
G.Sáu | 283 804 195 |
G.Bảy | 25 02 92 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/06/2025 |
+ + + + |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-2-11-9-3-8GH 90402 |
G.Nhất | 05768 |
G.Nhì | 77894 92815 |
G.Ba | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G.Tư | 0049 2432 4253 8353 |
G.Năm | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G.Sáu | 691 847 316 |
G.Bảy | 98 68 52 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/06/2025 |
8 8 3 0 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-4-11-7-14-15GK 37649 |
G.Nhất | 42991 |
G.Nhì | 09908 38599 |
G.Ba | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
G.Tư | 7696 8940 1654 8755 |
G.Năm | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
G.Sáu | 773 603 900 |
G.Bảy | 43 10 34 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2025 |
1 1 0 0 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-3-10-14-12-13GL 57457 |
G.Nhất | 45535 |
G.Nhì | 51484 31610 |
G.Ba | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.Tư | 7998 9998 4853 6521 |
G.Năm | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.Sáu | 265 284 051 |
G.Bảy | 48 77 74 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2025 |
4 4 5 9 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-15-14-9-13-2-7-4GM 11139 |
G.Nhất | 95413 |
G.Nhì | 12086 20833 |
G.Ba | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.Tư | 0005 4841 4117 7213 |
G.Năm | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.Sáu | 956 676 405 |
G.Bảy | 12 92 76 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/06/2025 |
2 7 5 4 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-12-10-14-11-9GN 23488 |
G.Nhất | 96936 |
G.Nhì | 69805 31773 |
G.Ba | 75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
G.Tư | 6776 8134 3045 0363 |
G.Năm | 3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
G.Sáu | 141 227 715 |
G.Bảy | 31 62 44 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep