XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 652 |
400N | 3966 6186 7556 |
1TR | 5740 |
3TR | 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
10TR | 43763 10518 |
15TR | 13250 |
30TR | 46696 |
2TỶ | 238159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/06/25
0 | 01 08 | 5 | 59 50 56 52 |
1 | 18 12 | 6 | 63 66 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 32 35 | 8 | 86 83 |
4 | 40 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 11/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 3250 | 6501 | 652 3432 0922 0712 | 83 3763 | 3224 | 9935 | 3966 6186 7556 6696 | 4408 0518 | 8159 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
22 4 Ngày - 4 lần
08 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
68
33 lần
28
27 lần
02
20 lần
54
18 lần
73
18 lần
88
18 lần
21
17 lần
46
17 lần
14
15 lần
34
15 lần
15
14 lần
26
14 lần
77
14 lần
13
13 lần
38
13 lần
64
12 lần
90
11 lần
09
10 lần
17
10 lần
72
10 lần
94
10 lần
99
10 lần
57
9 lần
74
9 lần
69
8 lần
79
8 lần
49
7 lần
51
7 lần
55
7 lần
58
7 lần
75
7 lần
76
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
23 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | ![]() |
|
23 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
92 | 13 Lần | ![]() |
|
04 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 1 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100