KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #236239
Ngày 02/05/2025 21:52
02040813202125262831
32455456596471767778
CHẲN: 12
LẺ: 8
LỚN: 9
BÉ: 11
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL18 | 05K18 | 34TV18 | |
100N | 95 | 14 | 42 |
200N | 912 | 052 | 233 |
400N | 7099 8026 5063 | 9430 1505 4530 | 5469 2501 7020 |
1TR | 3437 | 8194 | 6967 |
3TR | 28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 | 55652 52119 32271 31872 33665 09527 14678 | 54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 |
10TR | 23212 63807 | 42171 46846 | 18091 80469 |
15TR | 56565 | 23047 | 91122 |
30TR | 01206 | 33488 | 88223 |
2TỶ | 548486 | 612148 | 257062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 18 |
200N | 963 | 584 |
400N | 9891 7404 6605 | 8152 4909 8246 |
1TR | 6465 | 4676 |
3TR | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
10TR | 41362 02296 | 60022 80394 |
15TR | 89987 | 64777 |
30TR | 53423 | 10546 |
2TỶ | 024742 | 264208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/05/2025 |
7 0 5 0 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-15-11-3-8-6EH 72624 |
G.Nhất | 30110 |
G.Nhì | 84955 63236 |
G.Ba | 71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
G.Tư | 6718 0563 4190 9936 |
G.Năm | 1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
G.Sáu | 543 840 637 |
G.Bảy | 63 89 75 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1348 ngày 02/05/2025
03 07 32 37 42 45
Giá trị Jackpot
59,917,526,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 59,917,526,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,694 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,401 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #919 ngày 02/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
185 189 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 53 |
608 380 796 551 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 98 |
488 610 432 605 059 160 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 77 |
466 869 870 555 103 090 166 072 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 478 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,341 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
02 ( 13 ngày )
53 ( 10 ngày )
89 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
49 ( 7 ngày )
13 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
90 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
53 ( 10 ngày )
35 ( 8 ngày )
49 ( 7 ngày )
79 ( 6 ngày )
09 ( 5 ngày )
10 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
00 ( 4 ngày )
02 ( 4 ngày )
16 ( 4 ngày )
31 ( 4 ngày )
40 ( 4 ngày )
75 ( 4 ngày )
96 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
72 ( 26 ngày )
46 ( 20 ngày )
25 ( 14 ngày )
95 ( 14 ngày )
51 ( 13 ngày )
80 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
53 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100