KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #239928
Ngày 02/06/2025 21:52
13192122323537383940
43455053555868707180
CHẲN: 9
LẺ: 11
LỚN: 10
BÉ: 10
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6A2 | T22 | T06K1 | |
100N | 37 | 25 | 65 |
200N | 698 | 253 | 344 |
400N | 7275 2835 5617 | 2768 4181 2040 | 2059 0481 2283 |
1TR | 0580 | 9653 | 1256 |
3TR | 61825 12695 72695 79159 75216 32211 03837 | 90391 57010 76666 84481 29933 23101 26931 | 85072 88883 41758 63353 23874 48257 05536 |
10TR | 57161 22153 | 11639 26088 | 37478 91618 |
15TR | 28699 | 93954 | 31872 |
30TR | 22666 | 85498 | 32263 |
2TỶ | 390609 | 724424 | 438286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 37 | 79 |
200N | 482 | 203 |
400N | 5363 3724 3318 | 8182 9565 0925 |
1TR | 3132 | 1826 |
3TR | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 | 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
10TR | 96228 04874 | 71012 69733 |
15TR | 28094 | 84424 |
30TR | 39491 | 16103 |
2TỶ | 889280 | 065234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/06/2025 |
6 9 1 8 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-1-11-4-3-6GV 74268 |
G.Nhất | 58360 |
G.Nhì | 00398 19382 |
G.Ba | 22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
G.Tư | 5139 2250 9482 1186 |
G.Năm | 2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
G.Sáu | 239 645 274 |
G.Bảy | 11 12 94 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #932 ngày 02/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
621 051 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 79 |
734 323 400 889 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 141 |
380 029 225 539 690 800 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 219 |
813 025 830 499 683 949 651 387 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 573 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,665 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/06/2025

Thống kê XSMB 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/06/2025

Thống kê XSMT 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/06/2025

Thống kê XSMN 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/06/2025

Thống kê XSMB 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/06/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
92 ( 13 ngày )
93 ( 9 ngày )
28 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
12 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
21 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
92 ( 7 ngày )
21 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
47 ( 5 ngày )
97 ( 5 ngày )
05 ( 4 ngày )
14 ( 4 ngày )
19 ( 4 ngày )
30 ( 4 ngày )
43 ( 4 ngày )
73 ( 4 ngày )
87 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
62 ( 19 ngày )
46 ( 11 ngày )
59 ( 11 ngày )
92 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
91 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100