KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #237074
Ngày 10/05/2025 06:16
03040810121621232428
33354452586164697175
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 8
BÉ: 12
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL19 | 05K19 | 34TV19 | |
100N | 11 | 23 | 92 |
200N | 111 | 909 | 442 |
400N | 3650 8004 2977 | 7296 4030 7776 | 5882 0215 6895 |
1TR | 7413 | 5457 | 9022 |
3TR | 94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 | 93292 01723 65850 71757 38654 03230 53361 | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
10TR | 03200 59457 | 86915 87237 | 65284 15456 |
15TR | 52918 | 21034 | 39332 |
30TR | 85042 | 19891 | 40394 |
2TỶ | 297294 | 314988 | 020200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 39 | 88 |
200N | 845 | 164 |
400N | 3642 5531 4725 | 0429 0464 6960 |
1TR | 7729 | 2359 |
3TR | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
10TR | 93413 21546 | 03441 85825 |
15TR | 19540 | 95035 |
30TR | 71922 | 16857 |
2TỶ | 317206 | 169025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2025 |
0 3 1 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-4-15-13-12-5FZ 62809 |
G.Nhất | 11870 |
G.Nhì | 67499 21131 |
G.Ba | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
G.Tư | 8050 5156 6991 2974 |
G.Năm | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
G.Sáu | 569 981 973 |
G.Bảy | 72 09 75 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1351 ngày 09/05/2025
01 07 09 34 40 42
Giá trị Jackpot
78,231,289,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | 39,115,644,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,596 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 30,410 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #922 ngày 09/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
536 326 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 40 |
555 450 597 589 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 118 |
187 863 905 141 529 579 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 125 |
612 293 337 652 094 485 799 418 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 413 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,435 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
08 ( 12 ngày )
87 ( 10 ngày )
03 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
52 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
87 ( 10 ngày )
47 ( 6 ngày )
38 ( 5 ngày )
55 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
02 ( 4 ngày )
17 ( 4 ngày )
45 ( 4 ngày )
89 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 21 ngày )
87 ( 15 ngày )
12 ( 14 ngày )
20 ( 13 ngày )
05 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
16 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100