KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #241118
Ngày 12/06/2025 21:52
02081819252934394045
50555861636670757677
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 11
BÉ: 9
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 21 | 62 | 01 |
200N | 125 | 273 | 597 |
400N | 3318 0867 6366 | 5408 1012 3430 | 2614 5235 2536 |
1TR | 8102 | 7511 | 5681 |
3TR | 81165 57740 61843 98173 10662 25671 84375 | 70160 28325 80103 01191 37732 32078 14933 | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
10TR | 36164 11353 | 35340 97578 | 70262 70158 |
15TR | 12566 | 90275 | 06278 |
30TR | 93195 | 90336 | 89766 |
2TỶ | 562446 | 172271 | 915514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 63 | 77 | 13 |
200N | 123 | 604 | 504 |
400N | 6937 7493 7885 | 2105 1334 0371 | 6215 9932 9814 |
1TR | 5748 | 2640 | 6319 |
3TR | 50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 | 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 | 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 |
10TR | 39933 50714 | 25941 97755 | 87349 27877 |
15TR | 77499 | 73045 | 18977 |
30TR | 61211 | 54695 | 97237 |
2TỶ | 290077 | 568403 | 506606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/06/2025 |
8 8 3 0 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-4-11-7-14-15GK 37649 |
G.Nhất | 42991 |
G.Nhì | 09908 38599 |
G.Ba | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
G.Tư | 7696 8940 1654 8755 |
G.Năm | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
G.Sáu | 773 603 900 |
G.Bảy | 43 10 34 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1202 ngày 12/06/2025
06 08 16 18 34 44 17
Giá trị Jackpot 1
224,635,393,650
Giá trị Jackpot 2
3,939,031,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 224,635,393,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,939,031,900 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,230 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 44,001 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #583 ngày 12/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 808 581 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 052 142 577 883 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 847 913 192 065 987 447 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 701 291 612 158 652 677 337 918 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 604 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,175 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/06/2025

Thống kê XSMB 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/06/2025

Thống kê XSMT 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/06/2025

Thống kê XSMN 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/06/2025

Thống kê XSMB 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/06/2025

Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
70 ( 12 ngày )
86 ( 12 ngày )
99 ( 10 ngày )
24 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
49 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
23 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
24 ( 8 ngày )
38 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
59 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
89 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
26 ( 4 ngày )
31 ( 4 ngày )
41 ( 4 ngày )
47 ( 4 ngày )
63 ( 4 ngày )
88 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
07 ( 17 ngày )
04 ( 13 ngày )
70 ( 12 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
60 ( 10 ngày )
69 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100