KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/08/2019
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL33 | 08KS33 | 28TV33 | |
100N | 14 | 85 | 74 |
200N | 102 | 093 | 085 |
400N | 7768 4821 4262 | 3507 5751 0753 | 0513 0805 7693 |
1TR | 0057 | 6885 | 1227 |
3TR | 65916 69108 73124 16037 07880 62852 77668 | 32649 03461 30831 14633 29997 56512 99144 | 54586 81511 18289 82528 95874 62646 24820 |
10TR | 36742 85316 | 34919 65982 | 46195 50199 |
15TR | 87392 | 69657 | 29319 |
30TR | 62162 | 78972 | 41993 |
2TỶ | 034722 | 837619 | 461260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 42 |
200N | 059 | 112 |
400N | 9548 8294 8497 | 6665 0895 6209 |
1TR | 8892 | 7460 |
3TR | 95362 31117 94978 97186 63722 79938 07553 | 32305 50783 54797 72748 98422 51373 51102 |
10TR | 93469 20808 | 89580 06296 |
15TR | 15858 | 45040 |
30TR | 34697 | 94424 |
2TỶ | 026730 | 995653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #480 ngày 16/08/2019
06 14 15 19 31 39
Giá trị Jackpot
37,492,523,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,492,523,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 915 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,248 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #51 ngày 16/08/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 82 |
786 678 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 103 |
450 808 991 021 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 196 |
464 084 146 542 065 327 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 326 |
809 277 571 549 132 294 754 083 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 495 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,815 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2019 |
0 5 1 8 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4RM-8RM-10RM 65374 |
G.Nhất | 36834 |
G.Nhì | 47251 79171 |
G.Ba | 13170 27013 10612 32162 79064 74291 |
G.Tư | 4130 8719 2523 2811 |
G.Năm | 9306 9688 6135 4693 4838 9511 |
G.Sáu | 468 103 940 |
G.Bảy | 83 03 47 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/05/2025

Thống kê XSMB 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/05/2025

Thống kê XSMT 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/05/2025

Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100