Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL46 | 11KS46 | 30TV46 | |
100N | 16 | 73 | 39 |
200N | 287 | 727 | 829 |
400N | 0731 0175 3739 | 2871 4158 3312 | 1079 4296 0002 |
1TR | 9896 | 3252 | 8229 |
3TR | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
10TR | 00106 92101 | 71964 51329 | 70695 90939 |
15TR | 70668 | 23144 | 58276 |
30TR | 51567 | 26422 | 44305 |
2TỶ | 091389 | 016307 | 486725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL45 | 11KS45 | 30TV45 | |
100N | 06 | 65 | 23 |
200N | 749 | 123 | 485 |
400N | 4554 4666 6440 | 6954 9770 3706 | 8150 5088 6709 |
1TR | 5355 | 8426 | 4711 |
3TR | 66421 83692 28398 17763 61103 90273 44567 | 80952 34830 42203 59205 30680 21087 86837 | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 |
10TR | 49720 36780 | 75892 39006 | 06669 43695 |
15TR | 61758 | 14757 | 66315 |
30TR | 25758 | 71421 | 06791 |
2TỶ | 413635 | 313543 | 010000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL44 | 10KS44 | 30TV44 | |
100N | 13 | 79 | 44 |
200N | 248 | 317 | 717 |
400N | 5219 0413 5400 | 9217 3170 2453 | 3827 3874 4523 |
1TR | 9217 | 1116 | 5807 |
3TR | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 |
10TR | 01242 14542 | 96588 48326 | 41202 57405 |
15TR | 37650 | 79548 | 81293 |
30TR | 90714 | 28733 | 03208 |
2TỶ | 566431 | 566307 | 055277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL43 | 10KS43 | 30TV43 | |
100N | 86 | 64 | 46 |
200N | 301 | 164 | 264 |
400N | 8686 0041 3791 | 1934 0427 4660 | 3239 6659 9275 |
1TR | 2609 | 7623 | 6825 |
3TR | 81548 72555 25558 59947 77194 58142 56835 | 04989 02060 99520 88062 76927 22271 92952 | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 |
10TR | 67456 93988 | 88733 60955 | 71308 14967 |
15TR | 84677 | 99169 | 09902 |
30TR | 98537 | 31373 | 42000 |
2TỶ | 736861 | 863825 | 670059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL27 | 07KS27 | 30TV27 | |
100N | 04 | 87 | 87 |
200N | 028 | 360 | 880 |
400N | 1610 7245 0064 | 3648 3821 1918 | 1764 6482 3223 |
1TR | 4198 | 7120 | 3356 |
3TR | 71239 29750 01939 21431 29591 93311 31169 | 09130 75334 63187 85023 19722 21415 96866 | 27207 93201 69866 63367 60709 06017 58528 |
10TR | 83657 09203 | 53302 26287 | 59196 49426 |
15TR | 92989 | 46311 | 12941 |
30TR | 94484 | 64473 | 94454 |
2TỶ | 065068 | 922293 | 531312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL26 | 06KS26 | 30TV26 | |
100N | 90 | 76 | 80 |
200N | 916 | 310 | 553 |
400N | 7670 1916 8979 | 3303 7357 0416 | 1829 6039 0350 |
1TR | 0788 | 6678 | 1848 |
3TR | 21647 82688 13801 04795 42537 80497 04969 | 74495 93691 30603 99304 91370 17398 46935 | 65566 27185 48332 68600 98996 02065 53130 |
10TR | 22886 79740 | 80606 46367 | 60771 56060 |
15TR | 25022 | 36389 | 91112 |
30TR | 58240 | 76674 | 24143 |
2TỶ | 823143 | 187649 | 707542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL25 | 06KS25 | 30TV25 | |
100N | 17 | 49 | 14 |
200N | 875 | 998 | 682 |
400N | 9795 2437 6136 | 8506 7431 9707 | 4382 2304 9015 |
1TR | 6050 | 6521 | 9004 |
3TR | 49737 83004 90300 24023 84291 93949 14718 | 37042 19536 85606 96009 65009 51174 66885 | 86876 63714 24839 14157 89783 70727 46330 |
10TR | 51540 91298 | 08560 55737 | 16084 47507 |
15TR | 17822 | 52769 | 68405 |
30TR | 78044 | 74954 | 26342 |
2TỶ | 132596 | 156167 | 829097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

Thống kê XSMT 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/05/2025

Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep