Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL24 | 06K24 | 31TV24 | |
100N | 69 | 74 | 37 |
200N | 304 | 692 | 818 |
400N | 4614 7926 0708 | 8799 7813 4322 | 1898 5841 7470 |
1TR | 7745 | 9179 | 3737 |
3TR | 86337 20282 17592 53947 19957 33558 88395 | 45770 36049 85885 60888 33865 30401 16510 | 23896 92793 15291 01158 26362 06972 59681 |
10TR | 74366 78094 | 11006 93358 | 59579 18291 |
15TR | 00149 | 75063 | 58057 |
30TR | 44414 | 82578 | 33982 |
2TỶ | 645326 | 849019 | 521241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL23 | 06K23 | 31TV23 | |
100N | 79 | 73 | 93 |
200N | 965 | 438 | 375 |
400N | 7056 5195 1836 | 2652 1618 0597 | 0151 7666 8931 |
1TR | 0573 | 7629 | 9735 |
3TR | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 | 90243 93793 88576 98790 27609 52081 10308 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 |
10TR | 18588 66095 | 02214 89743 | 07149 22741 |
15TR | 89045 | 75773 | 96904 |
30TR | 83069 | 24246 | 49218 |
2TỶ | 755513 | 755621 | 524019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL22 | 06K22 | 31TV22 | |
100N | 19 | 34 | 40 |
200N | 747 | 469 | 538 |
400N | 9314 6826 8537 | 1765 8406 6489 | 3704 6451 1698 |
1TR | 2412 | 9959 | 6324 |
3TR | 12658 41002 89756 02555 97700 13562 80174 | 08283 18735 58437 25270 11311 41507 54035 | 21282 45629 57898 94736 78967 49620 69251 |
10TR | 41528 99804 | 93308 32109 | 14905 15181 |
15TR | 01217 | 71997 | 45838 |
30TR | 95975 | 48030 | 54775 |
2TỶ | 961258 | 100164 | 454635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL21 | 05K21 | 31TV21 | |
100N | 08 | 79 | 43 |
200N | 416 | 994 | 019 |
400N | 1960 6807 8855 | 7683 1750 4399 | 0695 8907 3670 |
1TR | 8202 | 5163 | 9194 |
3TR | 59099 30162 25926 26160 87403 34114 45979 | 83674 43933 28016 40662 65336 02893 66989 | 68554 96752 89234 74785 54458 43234 13948 |
10TR | 13703 36009 | 92554 42920 | 90511 40726 |
15TR | 62448 | 80048 | 90361 |
30TR | 87631 | 15708 | 79892 |
2TỶ | 807337 | 993153 | 045852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL20 | 05K20 | 31TV20 | |
100N | 20 | 71 | 19 |
200N | 502 | 438 | 487 |
400N | 4611 9974 9091 | 0983 6249 7830 | 6567 8375 8188 |
1TR | 8348 | 1112 | 0292 |
3TR | 42667 83446 06131 00686 57677 25149 46392 | 66470 41167 86126 75494 57277 11258 54945 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 |
10TR | 09848 52945 | 33472 89414 | 46283 33278 |
15TR | 18967 | 24311 | 53338 |
30TR | 95472 | 73063 | 89676 |
2TỶ | 521232 | 492297 | 058785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL19 | 05K19 | 31TV19 | |
100N | 01 | 08 | 45 |
200N | 087 | 851 | 969 |
400N | 6915 7943 0633 | 9450 0756 5066 | 8362 9255 4462 |
1TR | 7424 | 0069 | 1753 |
3TR | 53403 37599 75683 94023 10834 48433 33838 | 64122 02005 85981 66909 16722 62491 61035 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 |
10TR | 36158 46976 | 92051 32259 | 77229 38654 |
15TR | 35291 | 02139 | 99687 |
30TR | 19498 | 81216 | 24043 |
2TỶ | 500767 | 391426 | 918861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL18 | 05K18 | 31TV18 | |
100N | 49 | 20 | 02 |
200N | 707 | 526 | 186 |
400N | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
1TR | 6497 | 9989 | 8463 |
3TR | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
10TR | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
15TR | 36602 | 84140 | 48329 |
30TR | 06859 | 69325 | 33190 |
2TỶ | 890232 | 751499 | 848488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/05/2025

Thống kê XSMB 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/05/2025

Thống kê XSMT 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/05/2025

Thống kê XSMN 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/05/2025

Thống kê XSMB 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep