Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12D | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 51 | 60 | 69 |
200N | 919 | 170 | 361 |
400N | 7280 7740 7650 | 1463 0428 2321 | 0155 8933 6979 |
1TR | 6720 | 9731 | 9172 |
3TR | 00084 84067 73119 07241 96616 90267 92921 | 16093 23587 56090 14118 93333 00680 75544 | 34284 25724 66792 77803 36528 07190 88205 |
10TR | 48597 02478 | 62976 53052 | 18011 35131 |
15TR | 84332 | 38315 | 32554 |
30TR | 61850 | 32940 | 43059 |
2TỶ | 861915 | 128776 | 223786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12C | 12K3 | 12K3 | |
100N | 90 | 55 | 07 |
200N | 946 | 615 | 421 |
400N | 2144 3922 8533 | 6806 4843 4095 | 7330 6811 5020 |
1TR | 5863 | 8439 | 8946 |
3TR | 29376 68630 56506 41356 87854 02001 71045 | 85267 57103 39870 19466 42255 85851 66934 | 29893 92626 77795 51638 01264 33815 81118 |
10TR | 89561 08639 | 83440 48266 | 56537 90637 |
15TR | 79508 | 94474 | 83362 |
30TR | 14951 | 47379 | 24671 |
2TỶ | 081534 | 406202 | 389683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12B | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 67 | 25 | 82 |
200N | 232 | 123 | 278 |
400N | 7424 3349 4221 | 9174 3316 8883 | 6566 2434 4219 |
1TR | 5540 | 9936 | 0028 |
3TR | 17145 14758 21085 63387 15421 44320 50127 | 07986 80701 80313 78017 79354 75635 80006 | 84340 07411 19521 74036 71227 71838 76216 |
10TR | 71903 48019 | 34769 99822 | 14122 30449 |
15TR | 05527 | 84396 | 41722 |
30TR | 40550 | 01773 | 28143 |
2TỶ | 308090 | 733175 | 078340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12A | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 49 | 98 | 11 |
200N | 074 | 743 | 938 |
400N | 4730 7194 6530 | 5679 9061 6653 | 1812 7643 0036 |
1TR | 7295 | 5897 | 0847 |
3TR | 73893 55629 34004 90190 69696 26417 65702 | 95232 94652 35921 26023 90416 03359 87832 | 39281 51451 36408 81035 89300 47938 69381 |
10TR | 50522 89016 | 82984 83650 | 87144 21125 |
15TR | 39178 | 33806 | 73219 |
30TR | 39581 | 17054 | 45423 |
2TỶ | 984749 | 078141 | 897146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 85 | 64 | 71 |
200N | 725 | 129 | 277 |
400N | 6740 0626 5969 | 6158 3436 5704 | 0911 7613 8033 |
1TR | 5679 | 3298 | 0137 |
3TR | 57776 31392 91754 60733 52508 91624 79367 | 36302 67128 53447 97464 99219 00507 57902 | 37587 01927 94576 86982 59100 62994 77890 |
10TR | 15255 65199 | 36947 30246 | 46198 62334 |
15TR | 28607 | 01087 | 35473 |
30TR | 66709 | 67029 | 30969 |
2TỶ | 461732 | 845600 | 329001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11C | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 27 | 16 | 78 |
200N | 347 | 060 | 520 |
400N | 2974 3621 6742 | 4671 0021 4099 | 1776 1602 8136 |
1TR | 2584 | 2204 | 3900 |
3TR | 63587 09793 91188 86755 63062 25930 43316 | 55604 06821 73761 39753 75995 90566 59299 | 06910 91361 59113 95591 71443 77729 22433 |
10TR | 78746 09360 | 23441 03021 | 55640 66180 |
15TR | 97894 | 13247 | 67222 |
30TR | 42911 | 36327 | 19982 |
2TỶ | 858203 | 672177 | 987476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 91 | 07 | 46 |
200N | 923 | 765 | 748 |
400N | 2379 9760 0428 | 9777 8351 5070 | 9944 8162 5409 |
1TR | 3732 | 0058 | 5250 |
3TR | 15237 18996 19284 77078 87637 64594 81748 | 32669 57155 23004 74320 68427 87347 87162 | 58246 90621 82308 48070 92632 43036 28506 |
10TR | 75391 13830 | 47804 02167 | 54725 12475 |
15TR | 27840 | 82842 | 15469 |
30TR | 41498 | 29597 | 31515 |
2TỶ | 394190 | 008440 | 247512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep