Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 85 | 62 | 84 |
200N | 052 | 937 | 480 |
400N | 1540 4753 0196 | 9600 3658 6713 | 1631 3382 3770 |
1TR | 9057 | 0486 | 7625 |
3TR | 81090 65717 45388 58908 15330 06322 31598 | 44001 71108 60656 62396 67996 58934 12841 | 55936 25331 37070 99348 19115 41841 01958 |
10TR | 82757 96607 | 68159 95521 | 58611 22351 |
15TR | 80389 | 96026 | 84208 |
30TR | 10621 | 76237 | 49741 |
2TỶ | 407589 | 726316 | 604700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | DL6K1 | |
100N | 42 | 17 | 02 |
200N | 280 | 244 | 174 |
400N | 6257 7772 2290 | 4589 5926 4111 | 4171 8711 1761 |
1TR | 7898 | 7353 | 3220 |
3TR | 71103 21917 87733 06064 31079 77732 98030 | 06336 14445 27916 86756 37649 84343 46966 | 95130 01979 91423 86348 68154 06088 93947 |
10TR | 99624 02498 | 30298 94916 | 19218 95753 |
15TR | 37682 | 11540 | 83664 |
30TR | 67549 | 03391 | 57481 |
2TỶ | 178545 | 071791 | 019121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 59 | 34 | 75 |
200N | 631 | 611 | 023 |
400N | 5248 7167 4040 | 5068 4635 9388 | 4515 4011 2229 |
1TR | 1604 | 3581 | 5468 |
3TR | 19073 16534 53393 80988 78055 42204 14159 | 54449 81894 98749 98569 91777 80591 57870 | 89952 93053 21224 67629 73062 93603 82466 |
10TR | 29896 85787 | 31121 04366 | 95677 24614 |
15TR | 54858 | 85440 | 00688 |
30TR | 77786 | 06365 | 49498 |
2TỶ | 913344 | 491439 | 215080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5C | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 12 | 02 | 53 |
200N | 927 | 949 | 697 |
400N | 9005 5131 3080 | 4567 2681 9159 | 6529 6539 9222 |
1TR | 7506 | 8265 | 7027 |
3TR | 12796 57525 43017 60015 85621 14536 35255 | 25996 46055 50593 64780 01722 94087 38088 | 11882 46057 88179 80114 26355 51783 45691 |
10TR | 12321 12935 | 73876 88127 | 62085 40887 |
15TR | 93120 | 24651 | 85080 |
30TR | 82675 | 85349 | 10189 |
2TỶ | 339137 | 940013 | 333000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 89 | 36 | 93 |
200N | 284 | 647 | 042 |
400N | 1206 7692 5352 | 0516 8383 3247 | 7307 8096 6210 |
1TR | 8494 | 2796 | 2757 |
3TR | 29945 46078 89975 14573 95171 65410 10877 | 50131 55379 58720 48979 27076 96672 10158 | 08457 16967 75547 36876 44404 52565 41192 |
10TR | 61725 15893 | 50216 04457 | 22847 29920 |
15TR | 69168 | 27533 | 99034 |
30TR | 32550 | 27643 | 63704 |
2TỶ | 444793 | 274319 | 843383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5A | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 44 | 02 | 03 |
200N | 862 | 282 | 211 |
400N | 1020 3994 9140 | 6967 2292 6389 | 6836 0751 2926 |
1TR | 4232 | 6469 | 7941 |
3TR | 36167 88892 11794 58876 47764 43918 35701 | 50740 71841 77974 00919 44986 90352 64050 | 59958 46208 77319 11281 84649 80252 34620 |
10TR | 43239 94232 | 21011 18458 | 88306 16813 |
15TR | 33822 | 11163 | 78343 |
30TR | 83218 | 05894 | 95485 |
2TỶ | 696774 | 526766 | 604883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4D | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 19 | 57 | 89 |
200N | 901 | 943 | 033 |
400N | 0844 6881 2558 | 3011 6084 4078 | 3154 5147 8846 |
1TR | 9683 | 3713 | 5593 |
3TR | 22094 59774 42141 09649 28627 83820 86253 | 59073 34215 32412 35395 40371 83788 29271 | 08105 50174 83454 10230 86905 18272 53470 |
10TR | 85621 40652 | 83568 29242 | 35411 79618 |
15TR | 46948 | 60445 | 92349 |
30TR | 01855 | 06222 | 17277 |
2TỶ | 648030 | 145183 | 273978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep