KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #240285
Ngày 05/06/2025 21:52
02060716222433363941
45525861676871727578
CHẲN: 11
LẺ: 9
LỚN: 11
BÉ: 9
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 55 | 58 | 30 |
200N | 594 | 557 | 879 |
400N | 6154 0810 8766 | 5901 4085 2973 | 5197 4452 2420 |
1TR | 1006 | 0389 | 7278 |
3TR | 71549 30663 56304 48726 71702 87608 71426 | 15034 95719 69988 44038 79852 44192 92075 | 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 |
10TR | 38836 31171 | 13634 33546 | 42498 75737 |
15TR | 81388 | 21141 | 19748 |
30TR | 55338 | 64136 | 15612 |
2TỶ | 055915 | 569897 | 919582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 42 | 76 |
200N | 064 | 655 | 651 |
400N | 6784 3119 0740 | 3434 8160 0970 | 2025 8479 2996 |
1TR | 9844 | 3234 | 7425 |
3TR | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
10TR | 21774 16014 | 59340 38911 | 53438 80330 |
15TR | 72577 | 78049 | 56160 |
30TR | 29228 | 40729 | 00370 |
2TỶ | 808331 | 267213 | 485219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/06/2025 |
4 9 5 8 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-8-12-3-5-15 GS 81062 |
G.Nhất | 00435 |
G.Nhì | 97168 02728 |
G.Ba | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
G.Tư | 4081 3673 6542 0664 |
G.Năm | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
G.Sáu | 915 805 031 |
G.Bảy | 95 30 87 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1199 ngày 05/06/2025
14 21 33 37 46 49 34
Giá trị Jackpot 1
191,760,348,000
Giá trị Jackpot 2
7,257,617,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 191,760,348,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,257,617,900 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,338 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,258 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #580 ngày 05/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 314 331 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 919 377 122 623 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 480 443 652 092 003 499 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 110 953 387 004 868 513 851 321 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 566 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,709 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/06/2025

Thống kê XSMB 05/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/06/2025

Thống kê XSMT 05/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/06/2025

Thống kê XSMN 04/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/06/2025

Thống kê XSMB 04/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/06/2025

Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
93 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
48 ( 10 ngày )
03 ( 7 ngày )
05 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
05 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
50 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
93 ( 6 ngày )
13 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
03 ( 4 ngày )
27 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
45 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 14 ngày )
92 ( 13 ngày )
96 ( 13 ngày )
36 ( 12 ngày )
43 ( 12 ngày )
61 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100