KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #238980
Ngày 26/05/2025 06:32
01071213142032333436
37475053545556616467
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 9
BÉ: 11
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 75 | 29 | 05 |
200N | 178 | 785 | 439 |
400N | 4353 4274 5852 | 7528 3111 4587 | 2463 7540 3701 |
1TR | 8476 | 2083 | 0103 |
3TR | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 | 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 | 20419 97569 19470 20118 59540 24273 42154 |
10TR | 85751 52979 | 87410 23900 | 13830 90427 |
15TR | 93258 | 70278 | 29231 |
30TR | 43906 | 75805 | 88959 |
2TỶ | 068921 | 422286 | 402518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 55 | 92 | 68 |
200N | 532 | 237 | 974 |
400N | 5487 7178 3769 | 6491 1997 1507 | 3953 7007 1638 |
1TR | 1684 | 7193 | 2045 |
3TR | 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 | 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
10TR | 42683 16287 | 13583 96641 | 71705 21689 |
15TR | 38404 | 15896 | 92147 |
30TR | 85637 | 94003 | 21272 |
2TỶ | 213717 | 336105 | 894504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/05/2025 |
1 7 0 1 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-6-11-3-2-12FE 64435 |
G.Nhất | 76145 |
G.Nhì | 18081 42268 |
G.Ba | 41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
G.Tư | 8758 1730 4335 0414 |
G.Năm | 2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
G.Sáu | 761 756 166 |
G.Bảy | 08 51 35 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1358 ngày 25/05/2025
05 14 23 24 28 44
Giá trị Jackpot
25,290,182,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,290,182,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,614 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,530 | 30,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/05/2025

Thống kê XSMB 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/05/2025

Thống kê XSMT 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/05/2025

Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
71 ( 11 ngày )
22 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
12 ( 7 ngày )
33 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
30 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
54 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
33 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
45 ( 6 ngày )
41 ( 5 ngày )
71 ( 5 ngày )
56 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
09 ( 3 ngày )
13 ( 3 ngày )
15 ( 3 ngày )
22 ( 3 ngày )
32 ( 3 ngày )
36 ( 3 ngày )
47 ( 3 ngày )
49 ( 3 ngày )
61 ( 3 ngày )
64 ( 3 ngày )
66 ( 3 ngày )
82 ( 3 ngày )
92 ( 3 ngày )
94 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
17 ( 20 ngày )
21 ( 19 ngày )
42 ( 18 ngày )
48 ( 12 ngày )
41 ( 11 ngày )
62 ( 11 ngày )
83 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100