KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/01/2017
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T01K5 | |
100N | 93 | 02 | 49 |
200N | 695 | 888 | 565 |
400N | 2746 8752 4074 | 9381 2662 6836 | 9017 1341 3467 |
1TR | 2800 | 9723 | 1490 |
3TR | 15858 24652 61760 48815 58935 85514 38238 | 27391 08319 77724 48556 26905 58011 46098 | 33378 40372 74532 16480 44135 03559 52962 |
10TR | 01025 43918 | 52311 75307 | 75012 49174 |
15TR | 41760 | 69723 | 82608 |
30TR | 41346 | 80547 | 05519 |
2TỶ | 022750 | 569465 | 722545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 49 |
200N | 227 | 179 |
400N | 0525 0689 4835 | 0966 0365 3987 |
1TR | 3348 | 3717 |
3TR | 13781 74660 03292 51640 63880 38018 67201 | 87123 13044 05888 20422 59109 81068 33361 |
10TR | 92242 88742 | 12729 05367 |
15TR | 73584 | 86779 |
30TR | 41161 | 29555 |
2TỶ | 56293 | 84293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2017 |
0 0 5 2 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14QK-16QK-3QK-20QK-25QK 31203 |
G.Nhất | 62513 |
G.Nhì | 40553 56923 |
G.Ba | 42575 75031 96721 71538 12115 27456 |
G.Tư | 6561 1106 4980 4392 |
G.Năm | 1915 7240 4087 2123 9674 6806 |
G.Sáu | 742 177 895 |
G.Bảy | 54 76 97 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/05/2025

Thống kê XSMB 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/05/2025

Thống kê XSMT 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/05/2025

Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100