KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/02/2017
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 90 | 20 | 00 |
200N | 963 | 644 | 460 |
400N | 7830 5462 2784 | 9227 3239 4884 | 2800 9664 4802 |
1TR | 4690 | 8978 | 4095 |
3TR | 50732 00107 41225 72628 47496 98421 36510 | 53008 84847 85530 77860 03750 14225 68733 | 88608 25183 59711 73908 63357 67260 19339 |
10TR | 33438 91969 | 58465 36936 | 65390 74292 |
15TR | 77647 | 04998 | 67888 |
30TR | 21591 | 22316 | 66932 |
2TỶ | 013423 | 599121 | 024283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 66 |
200N | 175 | 829 |
400N | 2554 6121 6918 | 3451 6282 5042 |
1TR | 9535 | 5003 |
3TR | 81985 46952 12622 54016 18513 49971 52824 | 49145 78534 09888 38527 54438 31963 93017 |
10TR | 00751 92057 | 10947 84613 |
15TR | 93921 | 32998 |
30TR | 31178 | 62146 |
2TỶ | 94094 | 29599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #85 ngày 01/02/2017
02 10 11 18 22 33
Giá trị Jackpot
16,621,416,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,621,416,500 |
Giải nhất | 5 số | 75 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,383 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 52,194 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2017 |
1 5 3 3 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5QL-1QL-8QL 71838 |
G.Nhất | 34388 |
G.Nhì | 75053 17469 |
G.Ba | 81055 26367 18205 54640 24100 10914 |
G.Tư | 0133 3593 6429 2994 |
G.Năm | 2549 6829 5542 9884 2702 6044 |
G.Sáu | 039 856 193 |
G.Bảy | 86 24 51 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/05/2025

Thống kê XSMB 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/05/2025

Thống kê XSMT 14/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/05/2025

Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100