In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2025

Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
46VL1504K1534TV15
100N
37
92
07
200N
738
007
747
400N
2883
3407
5638
1638
7412
3204
0204
4341
0818
1TR
5917
0895
9954
3TR
26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614
65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412
57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972
10TR
97779
97524
75123
15273
21316
06496
15TR
99468
47453
07414
30TR
98769
53458
61041
2TỶ
148882
299132
722182
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
00
20
200N
356
297
400N
1719
1830
1987
1399
0258
2911
1TR
1996
4008
3TR
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
10TR
04343
14657
12916
44357
15TR
50967
83039
30TR
95199
40667
2TỶ
794644
421676
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1339 ngày 11/04/2025
01 13 14 26 37 43
Giá trị Jackpot
21,350,802,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 21,350,802,000
Giải nhất 5 số 29 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,205 300,000
Giải ba 3 số 19,959 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #910 ngày 11/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 28
989
508
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 29
441
322
925
727
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 108
950
390
723
509
863
752
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 91
492
636
959
250
713
585
104
429
Giải ba
5Tr: 14
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 56
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 514
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,390
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/04/2025
0
 
4
1
 
9
7
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 5-4-2-11-3-10DH
75850
G.Nhất
58053
G.Nhì
41238
56310
G.Ba
13151
31467
36401
70032
99392
10677
G.Tư
3097
0665
4427
7709
G.Năm
2531
9591
4107
5703
4065
8591
G.Sáu
665
739
035
G.Bảy
90
80
48
10
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL