In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/04/2025

Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K14-T44BT4-K2
100N
21
93
84
200N
038
947
003
400N
5578
4028
3958
3605
8024
5750
0486
4908
6975
1TR
6018
2239
2319
3TR
97952
99178
50960
07608
83452
90633
37792
85314
48661
06697
98064
67016
66136
67851
45893
96401
44762
13005
41571
35893
95295
10TR
64204
45510
82411
88014
19089
80539
15TR
99853
46766
00573
30TR
88823
40165
09645
2TỶ
588389
883663
665103
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
51
19
200N
168
084
400N
4899
9396
8078
4559
2786
6559
1TR
0297
5949
3TR
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
10TR
91901
77974
94438
24138
15TR
80222
01736
30TR
78569
37957
2TỶ
648587
062760
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1174 ngày 08/04/2025
03 07 34 41 43 53 31
Giá trị Jackpot 1
41,867,135,850
Giá trị Jackpot 2
3,779,209,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 41,867,135,850
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,779,209,600
Giải nhất 5 số 13 40,000,000
Giải nhì 4 số 764 500,000
Giải ba 3 số 16,662 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #555 ngày 08/04/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
784
978
2 Tỷ 0
Giải nhất
573
189
262
752
30Tr 3
Giải nhì
459
681
341
653
908
158
10Tr 2
Giải ba
976
728
622
113
212
950
511
987
4Tr 18
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 63
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 646
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,518
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  08/04/2025
6
 
6
3
 
2
4
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 08/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 14-12-2-1-3-15DM
85584
G.Nhất
92460
G.Nhì
94309
80339
G.Ba
38673
19343
39875
39135
73331
37241
G.Tư
3565
8493
0599
1906
G.Năm
5105
4903
3889
2398
0932
4145
G.Sáu
925
792
328
G.Bảy
09
49
47
62
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL