Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 82 | 13 |
200N | 264 | 490 | 246 |
400N | 3020 8647 2023 | 6457 4270 7594 | 6939 5394 8868 |
1TR | 9589 | 1890 | 5064 |
3TR | 79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 | 36537 79142 82667 61929 11885 90757 70584 | 98321 37952 15485 15610 50493 31405 73406 |
10TR | 28838 15603 | 95569 80906 | 98406 39054 |
15TR | 83334 | 83002 | 73425 |
30TR | 21475 | 00446 | 89077 |
2TỶ | 560961 | 274919 | 801201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 90 | 84 |
200N | 373 | 659 | 494 |
400N | 2158 7881 6109 | 8190 7656 8836 | 9574 1814 3210 |
1TR | 7589 | 5038 | 7166 |
3TR | 89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 | 13794 35165 42833 92959 82827 36853 79762 | 00638 08422 25285 53699 70316 62605 03234 |
10TR | 28841 15083 | 06614 38016 | 33243 58474 |
15TR | 50259 | 53856 | 40111 |
30TR | 21137 | 20167 | 02357 |
2TỶ | 577616 | 870019 | 394213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 67 | 16 | 17 |
200N | 354 | 638 | 343 |
400N | 8483 5545 4805 | 4748 8622 3103 | 2006 2894 0407 |
1TR | 2969 | 6289 | 7738 |
3TR | 98619 06990 87213 21658 03565 63029 07826 | 89419 71558 04080 72110 70727 86811 71847 | 14542 02832 24191 86244 67883 73148 99318 |
10TR | 22371 97703 | 17735 13282 | 55786 33523 |
15TR | 35663 | 85567 | 45828 |
30TR | 34252 | 13776 | 52180 |
2TỶ | 404662 | 156940 | 394246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 77 | 06 |
200N | 753 | 390 | 645 |
400N | 5645 2917 3945 | 5520 4293 0925 | 3289 0902 6958 |
1TR | 5311 | 9347 | 1059 |
3TR | 95176 93911 81874 99814 99299 34298 36611 | 40169 04686 92158 91098 93772 85831 32101 | 80027 95071 16888 57849 78489 41113 88966 |
10TR | 72799 49700 | 76072 29660 | 95650 64725 |
15TR | 49275 | 52323 | 34828 |
30TR | 85695 | 46240 | 13863 |
2TỶ | 415086 | 440674 | 712378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 05 | 48 |
200N | 497 | 738 | 007 |
400N | 2985 7303 0515 | 8574 3271 2691 | 5453 6500 9558 |
1TR | 6405 | 9483 | 3358 |
3TR | 07233 69702 62188 31570 06945 94893 05465 | 36826 68781 84098 43538 00759 42426 91967 | 36821 36056 03239 65779 92731 59659 47959 |
10TR | 17781 18577 | 37958 56813 | 48833 12305 |
15TR | 49600 | 90310 | 62782 |
30TR | 95502 | 42738 | 01009 |
2TỶ | 439642 | 592283 | 661543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 27 | 00 | 41 |
200N | 446 | 725 | 676 |
400N | 9948 5207 9745 | 2880 6619 2078 | 6634 8961 8254 |
1TR | 7508 | 4319 | 9287 |
3TR | 55589 38711 25914 02568 78955 37103 29082 | 24140 99747 04898 31257 56467 95169 72643 | 49242 87286 33245 98934 64053 43220 82359 |
10TR | 23520 73829 | 37821 19302 | 77483 22159 |
15TR | 18067 | 73587 | 01732 |
30TR | 97011 | 49421 | 36415 |
2TỶ | 627301 | 149036 | 372934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 36 | 79 |
200N | 096 | 550 | 158 |
400N | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
1TR | 2965 | 0514 | 9033 |
3TR | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
10TR | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
15TR | 39005 | 69928 | 88165 |
30TR | 01245 | 55881 | 90587 |
2TỶ | 620675 | 571001 | 674809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/05/2025

Thống kê XSMB 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/05/2025

Thống kê XSMT 30/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/05/2025

Thống kê XSMN 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/05/2025

Thống kê XSMB 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung