Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 53 | 57 |
200N | 459 | 456 | 166 |
400N | 0017 3578 5113 | 7469 3414 2581 | 9168 1478 7332 |
1TR | 8075 | 6838 | 1687 |
3TR | 14412 38674 56641 86020 70830 49592 74720 | 22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 | 89573 72377 09376 15572 10083 00810 42816 |
10TR | 18618 60712 | 77064 03488 | 36802 99003 |
15TR | 33062 | 90092 | 07148 |
30TR | 44859 | 86405 | 09755 |
2TỶ | 853656 | 800859 | 137609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 55 | 33 |
200N | 980 | 893 | 796 |
400N | 0718 9268 5401 | 0674 9215 5517 | 2928 9870 5564 |
1TR | 4205 | 5515 | 8863 |
3TR | 89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746 | 41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 | 47984 90108 33892 98855 50156 48687 94174 |
10TR | 60024 07154 | 64400 69669 | 83337 05859 |
15TR | 42228 | 10227 | 15646 |
30TR | 15455 | 73682 | 65101 |
2TỶ | 757959 | 907600 | 997167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 86 | 06 |
200N | 936 | 919 | 707 |
400N | 1635 2963 8772 | 5986 1488 9217 | 0959 2157 2301 |
1TR | 2595 | 0359 | 2279 |
3TR | 95577 88987 83485 22325 34400 40626 34096 | 61872 35286 12035 68479 42163 96761 69337 | 38901 06196 63877 00791 99715 68242 23283 |
10TR | 96909 45109 | 30356 06404 | 41905 26800 |
15TR | 79371 | 81223 | 68855 |
30TR | 44190 | 55046 | 47902 |
2TỶ | 908388 | 327857 | 281288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 22 | 37 |
200N | 204 | 119 | 261 |
400N | 9365 3000 9607 | 4824 8946 7053 | 1672 7159 9344 |
1TR | 6827 | 5530 | 6504 |
3TR | 64372 67284 79297 91003 96034 77057 54619 | 27919 37669 62409 39315 24251 61736 34288 | 04627 88504 50854 89783 46564 45992 47831 |
10TR | 86741 08020 | 23704 19538 | 98409 16187 |
15TR | 72305 | 56424 | 06590 |
30TR | 20896 | 11420 | 13250 |
2TỶ | 870715 | 227548 | 150337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 61 | 47 | 11 |
200N | 834 | 756 | 117 |
400N | 9046 7040 3257 | 3847 5157 8985 | 8443 7695 1131 |
1TR | 1849 | 4747 | 5890 |
3TR | 88915 05763 48841 51455 42133 40668 92286 | 13435 76467 48703 54510 87974 77732 09980 | 13261 62079 98373 90505 83695 66427 51180 |
10TR | 80323 70637 | 04706 31362 | 27785 46217 |
15TR | 36109 | 49001 | 19694 |
30TR | 74400 | 81174 | 80895 |
2TỶ | 861609 | 130019 | 173034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 29 | 57 |
200N | 406 | 833 | 518 |
400N | 1888 0136 2559 | 2672 4021 3211 | 5994 0125 1691 |
1TR | 8536 | 5349 | 9739 |
3TR | 91051 09205 82170 23256 38849 69210 51085 | 67529 92089 93249 78482 87931 97542 54350 | 98588 84013 82178 71615 70073 15764 65363 |
10TR | 25362 78718 | 99179 58981 | 34998 73570 |
15TR | 90282 | 37836 | 51012 |
30TR | 67179 | 20804 | 82863 |
2TỶ | 088387 | 714939 | 324370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 50 | 08 | 07 |
200N | 215 | 463 | 502 |
400N | 2423 0332 8151 | 9244 0971 0657 | 3125 8925 3733 |
1TR | 9102 | 6723 | 7812 |
3TR | 66793 15989 62842 82004 17312 71919 61278 | 44386 29793 83201 36483 28446 35069 44078 | 16724 25431 56881 90661 63707 06201 18599 |
10TR | 51126 45022 | 90659 14717 | 73043 42488 |
15TR | 49618 | 90185 | 55594 |
30TR | 28526 | 90412 | 53258 |
2TỶ | 506920 | 509325 | 021397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/05/2025

Thống kê XSMB 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/05/2025

Thống kê XSMT 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/05/2025

Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung