Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL10 | 03K10 | 33TV10 | |
100N | 65 | 18 | 12 |
200N | 162 | 770 | 453 |
400N | 2840 9154 8956 | 6982 9266 3551 | 5978 2799 6568 |
1TR | 7134 | 9908 | 3812 |
3TR | 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142 | 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 | 41952 04068 97354 75580 13048 92110 89850 |
10TR | 04739 41804 | 99662 38465 | 04924 24188 |
15TR | 77823 | 97037 | 18377 |
30TR | 99982 | 07221 | 88683 |
2TỶ | 276045 | 050654 | 569447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL09 | 03K09 | 33TV09 | |
100N | 63 | 10 | 19 |
200N | 721 | 499 | 739 |
400N | 8122 5072 8641 | 0328 2495 8118 | 2577 6842 5653 |
1TR | 0457 | 4402 | 2396 |
3TR | 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 | 12250 51625 78572 13716 64133 55795 11747 |
10TR | 53552 31526 | 00170 11885 | 54393 72165 |
15TR | 14194 | 30789 | 98154 |
30TR | 10052 | 46151 | 20799 |
2TỶ | 028205 | 033249 | 047976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL08 | 02K08 | 33TV08 | |
100N | 82 | 31 | 50 |
200N | 143 | 202 | 989 |
400N | 8621 4353 4164 | 0293 7411 1459 | 8492 3155 4676 |
1TR | 7706 | 0683 | 9372 |
3TR | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
10TR | 77718 58769 | 48073 65248 | 65707 76939 |
15TR | 03515 | 86037 | 28173 |
30TR | 59438 | 74448 | 15113 |
2TỶ | 970118 | 066012 | 573170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL07 | 02K07 | 33TV07 | |
100N | 89 | 23 | 89 |
200N | 446 | 971 | 781 |
400N | 4682 0889 9636 | 3257 1970 7932 | 3254 4775 2209 |
1TR | 8536 | 1396 | 0348 |
3TR | 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 |
10TR | 57405 81381 | 38269 04757 | 39829 93015 |
15TR | 28174 | 23625 | 34785 |
30TR | 87120 | 94677 | 95332 |
2TỶ | 861029 | 657838 | 819498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL06 | 02K06 | 33TV06 | |
100N | 13 | 95 | 20 |
200N | 928 | 426 | 014 |
400N | 6583 8762 0190 | 0886 6250 9629 | 3959 1156 4162 |
1TR | 6260 | 2690 | 5180 |
3TR | 24944 78910 20973 69174 09668 46634 31761 | 61637 39767 06322 56351 35583 66213 51216 | 86697 79314 51912 07010 52476 85050 08431 |
10TR | 52123 90982 | 40231 79984 | 53302 77237 |
15TR | 62873 | 03529 | 52519 |
30TR | 04167 | 83178 | 37165 |
2TỶ | 921574 | 818015 | 550598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL05 | 02K05 | 33TV05 | |
100N | 78 | 12 | 89 |
200N | 893 | 685 | 595 |
400N | 8459 4845 9380 | 5753 0576 7292 | 8028 2841 1348 |
1TR | 3134 | 1558 | 4198 |
3TR | 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282 | 73561 92830 42419 86131 35832 59723 14905 | 29130 94600 11924 07819 38842 26857 98766 |
10TR | 10019 28298 | 03116 35420 | 85044 43047 |
15TR | 55306 | 97837 | 02479 |
30TR | 37369 | 58625 | 41289 |
2TỶ | 614753 | 809593 | 675208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL04 | 01K04 | 33TV04 | |
100N | 63 | 71 | 84 |
200N | 654 | 635 | 793 |
400N | 7994 0669 0965 | 9122 5969 0450 | 1453 0598 2705 |
1TR | 2606 | 2043 | 3933 |
3TR | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 |
10TR | 27168 34438 | 48540 19318 | 40851 31713 |
15TR | 46167 | 30071 | 32502 |
30TR | 24979 | 25706 | 90045 |
2TỶ | 194022 | 048387 | 129221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/05/2025

Thống kê XSMB 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/05/2025

Thống kê XSMT 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/05/2025

Thống kê XSMN 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/05/2025

Thống kê XSMB 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep