Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL20 | 05K20 | 33TV20 | |
100N | 34 | 72 | 95 |
200N | 170 | 753 | 676 |
400N | 6800 0373 0843 | 3589 7395 3819 | 6827 9830 1100 |
1TR | 9175 | 4481 | 3459 |
3TR | 86375 65313 19367 84325 03535 40098 01233 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | 67545 80521 87351 03600 43584 10154 41535 |
10TR | 58393 47738 | 10268 78091 | 87882 85803 |
15TR | 78244 | 01658 | 72867 |
30TR | 47569 | 43848 | 87841 |
2TỶ | 648431 | 572177 | 141337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL19 | 05K19 | 33TV19 | |
100N | 81 | 15 | 74 |
200N | 694 | 108 | 101 |
400N | 2012 4405 7969 | 7632 0465 5085 | 2049 6413 3260 |
1TR | 3384 | 5232 | 0897 |
3TR | 41474 43467 98369 08316 49955 04474 11279 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | 30057 97202 52250 68736 05314 54135 90392 |
10TR | 09246 98156 | 17283 35464 | 92400 44999 |
15TR | 18015 | 51723 | 28939 |
30TR | 47482 | 45638 | 25181 |
2TỶ | 284703 | 241962 | 444642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL18 | 05K18 | 33TV18 | |
100N | 68 | 91 | 54 |
200N | 360 | 794 | 027 |
400N | 6060 7485 0399 | 7300 2723 6364 | 0639 8684 7604 |
1TR | 1565 | 5849 | 6315 |
3TR | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 |
10TR | 49416 47248 | 86900 23886 | 57779 89774 |
15TR | 68142 | 17318 | 89264 |
30TR | 93481 | 36637 | 34173 |
2TỶ | 875326 | 578368 | 054207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL17 | 04K17 | 33TV17 | |
100N | 60 | 21 | 96 |
200N | 663 | 128 | 241 |
400N | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
1TR | 3281 | 6740 | 8950 |
3TR | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
10TR | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
15TR | 15885 | 01770 | 63932 |
30TR | 74496 | 44194 | 20566 |
2TỶ | 241559 | 374688 | 213526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL16 | 04K16 | 33TV16 | |
100N | 97 | 22 | 31 |
200N | 935 | 179 | 367 |
400N | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
1TR | 3216 | 8626 | 0659 |
3TR | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
10TR | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
15TR | 21129 | 14202 | 62100 |
30TR | 87067 | 50877 | 38926 |
2TỶ | 078640 | 925135 | 538064 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL15 | 04K15 | 33TV15 | |
100N | 87 | 91 | 11 |
200N | 699 | 365 | 903 |
400N | 6100 9651 4649 | 8247 1634 5823 | 3696 5933 9675 |
1TR | 2794 | 8361 | 4534 |
3TR | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 |
10TR | 42938 18590 | 83381 42863 | 34032 85367 |
15TR | 46951 | 57750 | 61060 |
30TR | 68297 | 47773 | 27288 |
2TỶ | 045109 | 924807 | 940953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL14 | 04K14 | 33TV14 | |
100N | 93 | 27 | 57 |
200N | 385 | 131 | 501 |
400N | 9533 9410 0832 | 1098 7894 7981 | 0138 8365 4855 |
1TR | 2709 | 1691 | 1587 |
3TR | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 |
10TR | 11046 55018 | 50525 55711 | 93508 17819 |
15TR | 59833 | 13554 | 33188 |
30TR | 08985 | 04570 | 28309 |
2TỶ | 932166 | 717252 | 687319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep