Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 01 | 15 | 89 |
200N | 602 | 604 | 695 |
400N | 6548 9864 9282 | 7959 9443 6196 | 8042 0931 9911 |
1TR | 9317 | 1897 | 6225 |
3TR | 39483 67407 83346 13327 19408 34328 26001 | 86598 63610 29303 71139 92746 32249 84873 | 17070 66181 48250 71342 00270 13940 81454 |
10TR | 38107 75904 | 63768 10398 | 53256 86334 |
15TR | 18040 | 48862 | 73836 |
30TR | 03794 | 28533 | 54767 |
2TỶ | 695393 | 854202 | 862106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 15 | 04 | 32 |
200N | 667 | 526 | 837 |
400N | 7076 6877 3354 | 8659 4380 9114 | 0264 4271 2154 |
1TR | 1616 | 8597 | 8467 |
3TR | 38860 65833 60668 30816 17422 46061 62148 | 35351 80237 83647 90105 92875 26771 20369 | 63474 91903 67650 41940 87917 55091 72458 |
10TR | 21864 16618 | 46444 00407 | 37155 21048 |
15TR | 15048 | 37216 | 31412 |
30TR | 78202 | 39715 | 08038 |
2TỶ | 410752 | 702746 | 481289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 81 | 69 | 64 |
200N | 938 | 432 | 227 |
400N | 5913 7176 6947 | 4232 4730 1760 | 8220 2465 9930 |
1TR | 4361 | 1756 | 8129 |
3TR | 26327 42408 11134 42821 95947 53916 19700 | 84151 26404 79929 90465 91036 41905 70848 | 61798 47720 20974 87354 69469 81421 26268 |
10TR | 84280 52212 | 05017 02803 | 36605 71469 |
15TR | 53049 | 47214 | 07576 |
30TR | 36217 | 12070 | 65062 |
2TỶ | 350877 | 660176 | 742353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 95 | 71 | 29 |
200N | 157 | 967 | 393 |
400N | 3598 8439 6748 | 6950 9301 3329 | 7950 2675 5527 |
1TR | 8448 | 6913 | 5780 |
3TR | 97628 10163 74778 18814 81435 32037 24567 | 65702 77706 88527 19282 49311 94251 76418 | 73222 92837 26385 19501 23307 21877 39478 |
10TR | 41527 45786 | 52676 50819 | 81592 46924 |
15TR | 45287 | 61201 | 25285 |
30TR | 73354 | 98784 | 85835 |
2TỶ | 568955 | 795651 | 605046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 24 | 73 | 66 |
200N | 318 | 632 | 923 |
400N | 3538 4937 6969 | 2443 0975 6206 | 1757 6621 5300 |
1TR | 5526 | 2468 | 6337 |
3TR | 18908 02191 61360 28489 15120 67687 66836 | 83903 74210 75036 20311 32826 36294 51746 | 27772 88536 05192 29809 52537 67549 41575 |
10TR | 47263 84330 | 57738 52544 | 90033 51347 |
15TR | 70252 | 76878 | 27873 |
30TR | 65762 | 98169 | 09805 |
2TỶ | 506651 | 362309 | 965218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 86 | 54 | 75 |
200N | 996 | 651 | 347 |
400N | 0293 9167 0074 | 9900 7154 8059 | 7997 2039 9555 |
1TR | 7853 | 8100 | 1284 |
3TR | 59009 30180 53810 85899 95679 64053 57661 | 63731 01583 69234 93565 28705 69193 13541 | 18378 09429 03835 97458 04387 72889 07190 |
10TR | 75939 36081 | 44023 37335 | 86177 23259 |
15TR | 39144 | 62854 | 02775 |
30TR | 87121 | 25507 | 26450 |
2TỶ | 309427 | 602753 | 189342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 48 | 25 | 77 |
200N | 221 | 901 | 739 |
400N | 2433 8217 5455 | 3780 8884 4677 | 5852 8128 1236 |
1TR | 3301 | 2326 | 5563 |
3TR | 22130 95933 49232 79564 18861 30857 18882 | 17626 91708 11745 32806 19855 86615 78497 | 28156 45094 93379 62455 54284 46450 55372 |
10TR | 56216 07005 | 28785 62150 | 73468 87797 |
15TR | 80242 | 29840 | 82140 |
30TR | 88329 | 32382 | 95913 |
2TỶ | 995396 | 162640 | 878866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep