Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10k3 | |
100N | 63 | 96 | 19 |
200N | 071 | 814 | 206 |
400N | 3295 9782 4881 | 6615 2327 1899 | 0248 8275 5943 |
1TR | 7631 | 1542 | 8080 |
3TR | 23443 89720 02358 30760 58127 14610 41590 | 23736 41985 96052 35177 08876 69595 54312 | 05695 32581 10873 48865 98344 30389 34775 |
10TR | 14141 07172 | 94003 72816 | 16347 58166 |
15TR | 14129 | 52470 | 61933 |
30TR | 67756 | 22528 | 29061 |
2TỶ | 902751 | 525768 | 765471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 70 | 47 | 77 |
200N | 717 | 454 | 394 |
400N | 6751 0152 0725 | 6022 9825 7261 | 8206 7044 7621 |
1TR | 7015 | 0759 | 9234 |
3TR | 32661 56717 97557 21366 58763 73118 62884 | 57076 38406 89064 31155 94200 07731 10713 | 91671 62003 66593 56336 82367 85788 63657 |
10TR | 95248 13342 | 39435 12623 | 72363 73332 |
15TR | 88670 | 27758 | 19093 |
30TR | 95236 | 65295 | 49866 |
2TỶ | 506167 | 965639 | 931748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 49 | 89 | 94 |
200N | 247 | 160 | 133 |
400N | 7971 0133 5455 | 4116 4122 9110 | 3215 6378 9897 |
1TR | 4636 | 7389 | 4288 |
3TR | 11287 63116 47301 59181 81355 88153 36178 | 43044 61272 66928 56651 19739 47993 96146 | 74227 03975 82816 14548 71432 72163 40936 |
10TR | 13323 03771 | 21675 39351 | 51872 55953 |
15TR | 60474 | 60436 | 41421 |
30TR | 31786 | 71558 | 46339 |
2TỶ | 026624 | 302572 | 552429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 65 | 01 | 37 |
200N | 186 | 205 | 128 |
400N | 0380 9297 9239 | 8783 7923 7960 | 1741 3802 9234 |
1TR | 4926 | 4786 | 9563 |
3TR | 26830 47094 83666 19565 84768 68900 27041 | 01952 17569 89852 96820 98964 75324 99004 | 04568 97559 41559 72062 14008 91800 36349 |
10TR | 16145 62355 | 66818 76883 | 36235 83416 |
15TR | 47920 | 74434 | 71894 |
30TR | 52663 | 90645 | 81931 |
2TỶ | 378106 | 977294 | 396813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 38 | 86 | 53 |
200N | 982 | 906 | 118 |
400N | 6310 5630 1512 | 0516 1266 8055 | 1237 4306 3025 |
1TR | 5095 | 8861 | 6981 |
3TR | 33068 75458 12052 73409 82715 14090 96662 | 41874 67367 95022 90134 33304 38530 53498 | 30216 24249 43261 32948 28419 63144 72983 |
10TR | 14973 99196 | 48612 03077 | 54356 37902 |
15TR | 38600 | 43238 | 94556 |
30TR | 09519 | 06510 | 21803 |
2TỶ | 200959 | 936809 | 729612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 22 | 81 | 23 |
200N | 352 | 931 | 214 |
400N | 8462 2161 0495 | 8726 3644 6568 | 1156 1563 9782 |
1TR | 1249 | 5468 | 3061 |
3TR | 83456 37690 30718 89889 73663 03766 11246 | 12639 06213 08284 34831 63681 44477 15439 | 55286 99433 08750 00854 79100 43048 23680 |
10TR | 30188 96866 | 13626 96998 | 94035 92408 |
15TR | 81261 | 40118 | 79619 |
30TR | 66943 | 69102 | 63902 |
2TỶ | 926635 | 962884 | 050379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 90 | 71 | 05 |
200N | 242 | 945 | 679 |
400N | 7858 0867 6563 | 4010 3195 8758 | 8673 6163 2688 |
1TR | 3857 | 1640 | 2299 |
3TR | 01766 25949 56935 05744 77113 29348 41195 | 95584 24024 76369 54696 13378 13092 82943 | 88561 17848 10547 92781 55772 43644 87713 |
10TR | 09556 05837 | 70043 45708 | 18261 34026 |
15TR | 15504 | 01748 | 02709 |
30TR | 04777 | 43491 | 76394 |
2TỶ | 298716 | 092687 | 758494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

Thống kê XSMT 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/05/2025

Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep