Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 49391 |
G.Nhất | 33628 |
G.Nhì | 99535 06721 |
G.Ba | 57614 29236 70889 50302 36236 26005 |
G.Tư | 4842 3451 4154 4662 |
G.Năm | 3959 2530 4425 3005 9586 5320 |
G.Sáu | 461 629 823 |
G.Bảy | 94 61 78 73 |
Bắc Ninh - 19/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 5320 | 6721 3451 461 61 9391 | 0302 4842 4662 | 823 73 | 7614 4154 94 | 9535 6005 4425 3005 | 9236 6236 9586 | 3628 78 | 0889 3959 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61124 |
G.Nhất | 90105 |
G.Nhì | 08482 90302 |
G.Ba | 26397 93137 08052 55742 69918 70397 |
G.Tư | 7984 7923 9460 4835 |
G.Năm | 7766 0101 7448 8544 2849 9896 |
G.Sáu | 184 387 883 |
G.Bảy | 02 37 32 83 |
Bắc Ninh - 12/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9460 | 0101 | 8482 0302 8052 5742 02 32 | 7923 883 83 | 7984 8544 184 1124 | 0105 4835 | 7766 9896 | 6397 3137 0397 387 37 | 9918 7448 | 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61775 |
G.Nhất | 60134 |
G.Nhì | 66472 26254 |
G.Ba | 21215 35377 77765 95438 22542 98900 |
G.Tư | 9755 6378 7265 6060 |
G.Năm | 8472 7124 1606 9292 5950 4278 |
G.Sáu | 094 429 537 |
G.Bảy | 98 49 63 11 |
Bắc Ninh - 05/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 6060 5950 | 11 | 6472 2542 8472 9292 | 63 | 0134 6254 7124 094 | 1215 7765 9755 7265 1775 | 1606 | 5377 537 | 5438 6378 4278 98 | 429 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 38837 |
G.Nhất | 88779 |
G.Nhì | 25597 66005 |
G.Ba | 68475 11799 62666 71078 86201 83048 |
G.Tư | 7187 1460 1687 6709 |
G.Năm | 4563 1717 4323 0738 8393 4131 |
G.Sáu | 147 633 853 |
G.Bảy | 78 00 41 38 |
Bắc Ninh - 28/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 00 | 6201 4131 41 | 4563 4323 8393 633 853 | 6005 8475 | 2666 | 5597 7187 1687 1717 147 8837 | 1078 3048 0738 78 38 | 8779 1799 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 72199 |
G.Nhất | 06310 |
G.Nhì | 39908 96066 |
G.Ba | 00162 10377 47089 25808 70023 10923 |
G.Tư | 4009 9728 6716 9042 |
G.Năm | 7428 5219 6324 9764 1164 1977 |
G.Sáu | 554 436 982 |
G.Bảy | 18 84 53 76 |
Bắc Ninh - 21/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 0162 9042 982 | 0023 0923 53 | 6324 9764 1164 554 84 | 6066 6716 436 76 | 0377 1977 | 9908 5808 9728 7428 18 | 7089 4009 5219 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 63783 |
G.Nhất | 80354 |
G.Nhì | 05668 54271 |
G.Ba | 68171 76811 06915 75313 34527 77477 |
G.Tư | 4677 1597 0498 6917 |
G.Năm | 5642 2291 7382 5514 2307 6655 |
G.Sáu | 979 935 496 |
G.Bảy | 58 16 19 92 |
Bắc Ninh - 14/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4271 8171 6811 2291 | 5642 7382 92 | 5313 3783 | 0354 5514 | 6915 6655 935 | 496 16 | 4527 7477 4677 1597 6917 2307 | 5668 0498 58 | 979 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 25905 |
G.Nhất | 38132 |
G.Nhì | 89143 09938 |
G.Ba | 54816 71890 95041 37224 45254 79919 |
G.Tư | 1509 5408 7419 7964 |
G.Năm | 9723 9056 3021 7124 0656 7193 |
G.Sáu | 150 618 396 |
G.Bảy | 07 44 59 95 |
Bắc Ninh - 07/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 150 | 5041 3021 | 8132 | 9143 9723 7193 | 7224 5254 7964 7124 44 | 95 5905 | 4816 9056 0656 396 | 07 | 9938 5408 618 | 9919 1509 7419 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep