Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61114 |
G.Nhất | 41103 |
G.Nhì | 73924 00651 |
G.Ba | 59204 53758 06957 20189 77200 37065 |
G.Tư | 8144 5426 6948 6740 |
G.Năm | 7487 1573 2252 0687 8683 3919 |
G.Sáu | 640 070 094 |
G.Bảy | 69 37 13 83 |
Bắc Ninh - 12/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 6740 640 070 | 0651 | 2252 | 1103 1573 8683 13 83 | 3924 9204 8144 094 1114 | 7065 | 5426 | 6957 7487 0687 37 | 3758 6948 | 0189 3919 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 26558 |
G.Nhất | 17658 |
G.Nhì | 16000 87703 |
G.Ba | 72254 00058 28252 31869 91885 02818 |
G.Tư | 8397 5287 2494 1895 |
G.Năm | 8380 0529 5224 7208 7728 8655 |
G.Sáu | 277 171 821 |
G.Bảy | 32 95 45 14 |
Bắc Ninh - 05/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 8380 | 171 821 | 8252 32 | 7703 | 2254 2494 5224 14 | 1885 1895 8655 95 45 | 8397 5287 277 | 7658 0058 2818 7208 7728 6558 | 1869 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 35188 |
G.Nhất | 78466 |
G.Nhì | 45811 44793 |
G.Ba | 38831 57282 24127 22647 94878 27291 |
G.Tư | 9187 8958 0340 9102 |
G.Năm | 0186 6585 5661 4726 5831 0520 |
G.Sáu | 212 807 230 |
G.Bảy | 63 45 33 57 |
Bắc Ninh - 29/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 0520 230 | 5811 8831 7291 5661 5831 | 7282 9102 212 | 4793 63 33 | 6585 45 | 8466 0186 4726 | 4127 2647 9187 807 57 | 4878 8958 5188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 50353 |
G.Nhất | 93720 |
G.Nhì | 89029 21551 |
G.Ba | 53048 49533 17940 81558 94428 75879 |
G.Tư | 5669 5707 7410 6327 |
G.Năm | 6267 6226 9372 2303 7227 0296 |
G.Sáu | 804 889 403 |
G.Bảy | 92 19 41 13 |
Bắc Ninh - 22/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 7940 7410 | 1551 41 | 9372 92 | 9533 2303 403 13 0353 | 804 | 6226 0296 | 5707 6327 6267 7227 | 3048 1558 4428 | 9029 5879 5669 889 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 02597 |
G.Nhất | 70229 |
G.Nhì | 58834 68444 |
G.Ba | 85596 84472 25343 29891 93550 90054 |
G.Tư | 7815 7784 2381 9260 |
G.Năm | 6710 6256 2486 1215 5553 0311 |
G.Sáu | 710 711 851 |
G.Bảy | 47 31 02 74 |
Bắc Ninh - 15/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 9260 6710 710 | 9891 2381 0311 711 851 31 | 4472 02 | 5343 5553 | 8834 8444 0054 7784 74 | 7815 1215 | 5596 6256 2486 | 47 2597 | 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 53851 |
G.Nhất | 21977 |
G.Nhì | 24129 63116 |
G.Ba | 11115 22541 93213 32284 14003 05501 |
G.Tư | 7720 8737 1181 8144 |
G.Năm | 0266 8256 3205 2355 2163 7683 |
G.Sáu | 764 619 294 |
G.Bảy | 35 75 57 27 |
Bắc Ninh - 08/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 | 2541 5501 1181 3851 | 3213 4003 2163 7683 | 2284 8144 764 294 | 1115 3205 2355 35 75 | 3116 0266 8256 | 1977 8737 57 27 | 4129 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 60324 |
G.Nhất | 36586 |
G.Nhì | 15199 18624 |
G.Ba | 27549 20046 29792 16141 71539 22269 |
G.Tư | 1709 6215 3202 9888 |
G.Năm | 7260 8005 7113 1138 4018 4220 |
G.Sáu | 775 306 739 |
G.Bảy | 49 73 34 32 |
Bắc Ninh - 01/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 4220 | 6141 | 9792 3202 32 | 7113 73 | 8624 34 0324 | 6215 8005 775 | 6586 0046 306 | 9888 1138 4018 | 5199 7549 1539 2269 1709 739 49 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep