Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 37818 |
G.Nhất | 40910 |
G.Nhì | 40781 43266 |
G.Ba | 91616 18958 78745 72277 44153 09268 |
G.Tư | 9024 8530 8866 5205 |
G.Năm | 2645 4624 4313 0105 9457 9719 |
G.Sáu | 583 415 852 |
G.Bảy | 51 29 95 71 |
Bắc Ninh - 25/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0910 8530 | 0781 51 71 | 852 | 4153 4313 583 | 9024 4624 | 8745 5205 2645 0105 415 95 | 3266 1616 8866 | 2277 9457 | 8958 9268 7818 | 9719 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 60909 |
G.Nhất | 22042 |
G.Nhì | 66307 40390 |
G.Ba | 99053 99854 44954 26988 34966 98870 |
G.Tư | 5386 5044 8193 0280 |
G.Năm | 4333 8133 6549 1063 6328 4438 |
G.Sáu | 496 907 559 |
G.Bảy | 09 48 69 50 |
Bắc Ninh - 18/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 8870 0280 50 | 2042 | 9053 8193 4333 8133 1063 | 9854 4954 5044 | 4966 5386 496 | 6307 907 | 6988 6328 4438 48 | 6549 559 09 69 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 67926 |
G.Nhất | 06402 |
G.Nhì | 15780 80353 |
G.Ba | 02631 70578 78177 74080 69398 59522 |
G.Tư | 1048 2200 4842 5198 |
G.Năm | 1588 2741 9583 8798 1888 6792 |
G.Sáu | 549 918 018 |
G.Bảy | 75 38 25 71 |
Bắc Ninh - 11/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 4080 2200 | 2631 2741 71 | 6402 9522 4842 6792 | 0353 9583 | 75 25 | 7926 | 8177 | 0578 9398 1048 5198 1588 8798 1888 918 018 38 | 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 92296 |
G.Nhất | 40203 |
G.Nhì | 73503 67636 |
G.Ba | 39245 37598 10693 26181 45032 57966 |
G.Tư | 4130 9444 6408 6033 |
G.Năm | 4404 7221 4104 7396 7245 4312 |
G.Sáu | 059 437 537 |
G.Bảy | 77 88 90 56 |
Bắc Ninh - 04/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 90 | 6181 7221 | 5032 4312 | 0203 3503 0693 6033 | 9444 4404 4104 | 9245 7245 | 7636 7966 7396 56 2296 | 437 537 77 | 7598 6408 88 | 059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 45023 |
G.Nhất | 45281 |
G.Nhì | 19173 37997 |
G.Ba | 24179 17196 52801 48309 09485 75408 |
G.Tư | 2090 1890 4567 5873 |
G.Năm | 4236 7168 7620 3949 1973 3698 |
G.Sáu | 124 411 032 |
G.Bảy | 40 20 07 18 |
Bắc Ninh - 27/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 1890 7620 40 20 | 5281 2801 411 | 032 | 9173 5873 1973 5023 | 124 | 9485 | 7196 4236 | 7997 4567 07 | 5408 7168 3698 18 | 4179 8309 3949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 85173 |
G.Nhất | 86412 |
G.Nhì | 43396 74657 |
G.Ba | 01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
G.Tư | 7662 6301 0120 4020 |
G.Năm | 9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
G.Sáu | 562 877 573 |
G.Bảy | 72 81 83 57 |
Bắc Ninh - 20/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 4020 | 6301 4801 81 | 6412 7662 9012 562 72 | 1853 0333 9443 573 83 5173 | 9284 | 3396 | 4657 5787 0897 877 57 | 5818 | 8329 0179 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 97665 |
G.Nhất | 35125 |
G.Nhì | 14062 69557 |
G.Ba | 81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
G.Tư | 8614 1235 9814 0366 |
G.Năm | 3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
G.Sáu | 277 925 749 |
G.Bảy | 31 06 32 91 |
Bắc Ninh - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 1701 6261 9151 31 91 | 4062 3962 32 | 4064 8614 9814 3574 | 5125 9545 1235 3115 6235 925 7665 | 9106 0366 06 | 9557 277 | 6398 | 749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep