Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11HA-6HA-5HA 20146 |
G.Nhất | 59803 |
G.Nhì | 40914 73376 |
G.Ba | 29398 43076 91689 04104 36438 36980 |
G.Tư | 0876 0819 7586 0414 |
G.Năm | 5643 0647 8491 9927 5812 2582 |
G.Sáu | 265 676 709 |
G.Bảy | 23 55 10 29 |
Hải Phòng - 05/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 10 | 8491 | 5812 2582 | 9803 5643 23 | 0914 4104 0414 | 265 55 | 3376 3076 0876 7586 676 0146 | 0647 9927 | 9398 6438 | 1689 0819 709 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3GT-5GT-10GT 75446 |
G.Nhất | 95144 |
G.Nhì | 86028 72249 |
G.Ba | 28103 41189 43226 16335 42529 23758 |
G.Tư | 1482 5136 8462 6836 |
G.Năm | 3430 9779 7167 6451 6979 6084 |
G.Sáu | 310 129 609 |
G.Bảy | 24 19 91 11 |
Hải Phòng - 29/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 310 | 6451 91 11 | 1482 8462 | 8103 | 5144 6084 24 | 6335 | 3226 5136 6836 5446 | 7167 | 6028 3758 | 2249 1189 2529 9779 6979 129 609 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11GM-8GM-10GM 46412 |
G.Nhất | 15853 |
G.Nhì | 33850 64073 |
G.Ba | 64117 04096 46689 11040 31414 61813 |
G.Tư | 2430 9097 8197 4298 |
G.Năm | 7812 8670 5497 5884 8488 1100 |
G.Sáu | 815 217 024 |
G.Bảy | 40 72 85 23 |
Hải Phòng - 22/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 1040 2430 8670 1100 40 | 7812 72 6412 | 5853 4073 1813 23 | 1414 5884 024 | 815 85 | 4096 | 4117 9097 8197 5497 217 | 4298 8488 | 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1GF-2GF-11GF 49070 |
G.Nhất | 97055 |
G.Nhì | 72750 86920 |
G.Ba | 54980 41200 48572 69761 92080 84087 |
G.Tư | 1016 8698 7224 1233 |
G.Năm | 1845 0239 5565 2784 5222 0974 |
G.Sáu | 603 827 547 |
G.Bảy | 01 12 28 73 |
Hải Phòng - 15/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 6920 4980 1200 2080 9070 | 9761 01 | 8572 5222 12 | 1233 603 73 | 7224 2784 0974 | 7055 1845 5565 | 1016 | 4087 827 547 | 8698 28 | 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1FY-13FY-4FY 69450 |
G.Nhất | 83112 |
G.Nhì | 45479 00530 |
G.Ba | 49510 45325 09599 46355 53453 73543 |
G.Tư | 4456 9066 0133 8009 |
G.Năm | 7575 0147 7316 0500 5036 1874 |
G.Sáu | 647 494 229 |
G.Bảy | 44 26 79 40 |
Hải Phòng - 08/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 9510 0500 40 9450 | 3112 | 3453 3543 0133 | 1874 494 44 | 5325 6355 7575 | 4456 9066 7316 5036 26 | 0147 647 | 5479 9599 8009 229 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15FR-10FR-2FR 48487 |
G.Nhất | 74231 |
G.Nhì | 42859 41749 |
G.Ba | 04090 21902 12904 46500 78023 95443 |
G.Tư | 1533 6012 9973 5230 |
G.Năm | 4411 5871 7280 1646 7890 1203 |
G.Sáu | 952 517 323 |
G.Bảy | 54 78 22 23 |
Hải Phòng - 01/07/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 6500 5230 7280 7890 | 4231 4411 5871 | 1902 6012 952 22 | 8023 5443 1533 9973 1203 323 23 | 2904 54 | 1646 | 517 8487 | 78 | 2859 1749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13FK-6FK-8FK 76741 |
G.Nhất | 62447 |
G.Nhì | 96307 01304 |
G.Ba | 03718 40024 14520 61655 69640 44158 |
G.Tư | 6075 3997 9780 2428 |
G.Năm | 1678 5466 8526 4122 9570 0226 |
G.Sáu | 614 227 134 |
G.Bảy | 42 81 52 57 |
Hải Phòng - 24/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 9640 9780 9570 | 81 6741 | 4122 42 52 | 1304 0024 614 134 | 1655 6075 | 5466 8526 0226 | 2447 6307 3997 227 57 | 3718 4158 2428 1678 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep