Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3BJ-14BJ-11BJ 26510 |
G.Nhất | 76720 |
G.Nhì | 16295 01115 |
G.Ba | 93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
G.Tư | 3573 0611 7055 9391 |
G.Năm | 2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
G.Sáu | 313 206 433 |
G.Bảy | 57 90 20 35 |
Hải Phòng - 11/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 5250 90 20 6510 | 6791 0611 9391 | 4413 3573 313 433 | 6994 | 6295 1115 7055 35 | 5126 206 | 4857 2607 6177 57 | 3268 4028 1458 2198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13BC-10BC-5BC 74704 |
G.Nhất | 37092 |
G.Nhì | 95660 26833 |
G.Ba | 74618 93561 67148 55620 15605 03434 |
G.Tư | 9857 8915 8667 3251 |
G.Năm | 0027 2948 1913 2362 6801 1829 |
G.Sáu | 773 556 743 |
G.Bảy | 57 63 81 28 |
Hải Phòng - 04/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 5620 | 3561 3251 6801 81 | 7092 2362 | 6833 1913 773 743 63 | 3434 4704 | 5605 8915 | 556 | 9857 8667 0027 57 | 4618 7148 2948 28 | 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8AV-12AV-13AV 33639 |
G.Nhất | 08729 |
G.Nhì | 11158 03828 |
G.Ba | 60293 31717 32417 93984 30712 16759 |
G.Tư | 0594 6880 7412 7009 |
G.Năm | 8406 8603 9349 7098 1307 3539 |
G.Sáu | 046 027 559 |
G.Bảy | 64 29 30 94 |
Hải Phòng - 26/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 30 | 0712 7412 | 0293 8603 | 3984 0594 64 94 | 8406 046 | 1717 2417 1307 027 | 1158 3828 7098 | 8729 6759 7009 9349 3539 559 29 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6AO-3AO-11AO 41543 |
G.Nhất | 85780 |
G.Nhì | 71448 75084 |
G.Ba | 90069 02381 79264 23175 75738 56781 |
G.Tư | 6243 2053 2188 4365 |
G.Năm | 5400 7976 3170 6564 0823 9011 |
G.Sáu | 236 827 695 |
G.Bảy | 62 98 39 56 |
Hải Phòng - 19/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 5400 3170 | 2381 6781 9011 | 62 | 6243 2053 0823 1543 | 5084 9264 6564 | 3175 4365 695 | 7976 236 56 | 827 | 1448 5738 2188 98 | 0069 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13AH-14AH-4AH 05786 |
G.Nhất | 13987 |
G.Nhì | 84535 10404 |
G.Ba | 94827 20535 39926 18795 20123 43326 |
G.Tư | 7092 7442 9964 7435 |
G.Năm | 9657 0305 9527 4754 4715 3870 |
G.Sáu | 398 709 767 |
G.Bảy | 72 33 14 87 |
Hải Phòng - 12/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 7092 7442 72 | 0123 33 | 0404 9964 4754 14 | 4535 0535 8795 7435 0305 4715 | 9926 3326 5786 | 3987 4827 9657 9527 767 87 | 398 | 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7AE-1AE-14AE 97783 |
G.Nhất | 88924 |
G.Nhì | 41080 35745 |
G.Ba | 44486 47788 93204 04478 73213 40974 |
G.Tư | 2277 1677 2761 5122 |
G.Năm | 8966 5337 8147 7952 9238 7575 |
G.Sáu | 505 473 393 |
G.Bảy | 31 40 81 13 |
Hải Phòng - 05/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 40 | 2761 31 81 | 5122 7952 | 3213 473 393 13 7783 | 8924 3204 0974 | 5745 7575 505 | 4486 8966 | 2277 1677 5337 8147 | 7788 4478 9238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 76011 |
G.Nhất | 79702 |
G.Nhì | 23731 23648 |
G.Ba | 43766 64124 11986 58419 59792 45638 |
G.Tư | 9562 4624 1661 8481 |
G.Năm | 1592 4879 3824 0065 1690 9554 |
G.Sáu | 529 988 872 |
G.Bảy | 21 54 90 80 |
Hải Phòng - 29/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 90 80 | 3731 1661 8481 21 6011 | 9702 9792 9562 1592 872 | 4124 4624 3824 9554 54 | 0065 | 3766 1986 | 3648 5638 988 | 8419 4879 529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep