Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1PX-9PX-2PX 43033 |
G.Nhất | 66981 |
G.Nhì | 00008 01093 |
G.Ba | 87766 17322 84368 86904 68668 03891 |
G.Tư | 1089 7018 4089 3714 |
G.Năm | 0088 8270 6344 9344 8816 3654 |
G.Sáu | 929 835 828 |
G.Bảy | 57 45 06 25 |
Hải Phòng - 20/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 | 6981 3891 | 7322 | 1093 3033 | 6904 3714 6344 9344 3654 | 835 45 25 | 7766 8816 06 | 57 | 0008 4368 8668 7018 0088 828 | 1089 4089 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14PP-9PP-1PP 96334 |
G.Nhất | 98788 |
G.Nhì | 66293 69259 |
G.Ba | 75573 45340 46642 25326 62970 27006 |
G.Tư | 9123 9845 8634 9251 |
G.Năm | 9423 6580 7144 4441 7469 7895 |
G.Sáu | 569 515 965 |
G.Bảy | 95 45 86 79 |
Hải Phòng - 13/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5340 2970 6580 | 9251 4441 | 6642 | 6293 5573 9123 9423 | 8634 7144 6334 | 9845 7895 515 965 95 45 | 5326 7006 86 | 8788 | 9259 7469 569 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14PF-2PF-7PF 97266 |
G.Nhất | 89161 |
G.Nhì | 93341 72800 |
G.Ba | 77355 64307 29844 69137 88751 47323 |
G.Tư | 5664 2680 4451 9376 |
G.Năm | 0352 8008 8382 1687 8027 5470 |
G.Sáu | 385 566 675 |
G.Bảy | 98 04 69 91 |
Hải Phòng - 06/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 2680 5470 | 9161 3341 8751 4451 91 | 0352 8382 | 7323 | 9844 5664 04 | 7355 385 675 | 9376 566 7266 | 4307 9137 1687 8027 | 8008 98 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 5NY-13NY-2NY 19617 |
G.Nhất | 22627 |
G.Nhì | 80984 22884 |
G.Ba | 50442 41153 87482 21330 29398 06446 |
G.Tư | 7027 2627 9820 5928 |
G.Năm | 5273 2491 2502 5415 7932 2697 |
G.Sáu | 516 606 817 |
G.Bảy | 30 37 15 05 |
Hải Phòng - 30/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 9820 30 | 2491 | 0442 7482 2502 7932 | 1153 5273 | 0984 2884 | 5415 15 05 | 6446 516 606 | 2627 7027 2627 2697 817 37 9617 | 9398 5928 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1NR-5NR-9NR 10998 |
G.Nhất | 25080 |
G.Nhì | 19868 27459 |
G.Ba | 88773 01007 85201 82323 56993 20615 |
G.Tư | 5852 6243 2459 2709 |
G.Năm | 9562 6049 9486 9922 8460 4980 |
G.Sáu | 749 533 239 |
G.Bảy | 15 08 54 59 |
Hải Phòng - 23/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 8460 4980 | 5201 | 5852 9562 9922 | 8773 2323 6993 6243 533 | 54 | 0615 15 | 9486 | 1007 | 9868 08 0998 | 7459 2459 2709 6049 749 239 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15NK-8NK-1NK 32101 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 69873 87732 |
G.Ba | 58946 37311 74230 27748 69200 74413 |
G.Tư | 6958 6298 1834 9758 |
G.Năm | 6513 3222 6296 3831 2269 4050 |
G.Sáu | 330 276 406 |
G.Bảy | 56 83 64 98 |
Hải Phòng - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 9200 4050 330 | 7311 3831 2101 | 7732 3222 | 6973 9873 4413 6513 83 | 1834 64 | 8946 6296 276 406 56 | 7748 6958 6298 9758 98 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3NC-8NC-15NC 06735 |
G.Nhất | 88702 |
G.Nhì | 10525 35637 |
G.Ba | 02576 89642 73586 53989 02526 54055 |
G.Tư | 7246 7024 4390 3118 |
G.Năm | 1598 5955 0716 9582 1832 4220 |
G.Sáu | 646 618 505 |
G.Bảy | 01 12 66 07 |
Hải Phòng - 09/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 4220 | 01 | 8702 9642 9582 1832 12 | 7024 | 0525 4055 5955 505 6735 | 2576 3586 2526 7246 0716 646 66 | 5637 07 | 3118 1598 618 | 3989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/05/2025

Thống kê XSMB 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/05/2025

Thống kê XSMT 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/05/2025

Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep