KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #242189
Ngày 21/06/2025 21:52
04050610141518233638
49505152567172757879
CHẲN: 12
LẺ: 8
LỚN: 10
BÉ: 10
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3N25 | K3T6 | |
100N | 51 | 56 | 89 | 50 |
200N | 676 | 241 | 920 | 945 |
400N | 3135 6453 5527 | 9907 4275 5691 | 8328 1809 9686 | 8818 6120 9272 |
1TR | 1533 | 7136 | 2035 | 9495 |
3TR | 32902 74585 58093 85799 06190 72301 28719 | 82515 77802 54683 73127 82898 53779 25431 | 29237 16068 81043 18718 35986 39770 24712 | 59891 83524 03914 41070 16740 37171 09903 |
10TR | 13842 59640 | 31582 34583 | 30412 72015 | 20344 10754 |
15TR | 97009 | 76551 | 61758 | 46224 |
30TR | 11562 | 34272 | 79484 | 44297 |
2TỶ | 485230 | 387096 | 316605 | 876969 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 92 | 91 | 00 |
200N | 984 | 468 | 196 |
400N | 4571 7980 8089 | 1943 7733 2789 | 7590 0212 7587 |
1TR | 9005 | 3657 | 0283 |
3TR | 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 | 66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 | 38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851 |
10TR | 49804 57710 | 55238 13108 | 90090 81706 |
15TR | 32189 | 05505 | 30830 |
30TR | 32007 | 36524 | 93582 |
2TỶ | 923560 | 024543 | 256859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/06/2025 |
2 5 9 0 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-1-12-9-14-4HY 04603 |
G.Nhất | 64170 |
G.Nhì | 48634 89446 |
G.Ba | 06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
G.Tư | 1569 2451 9510 5147 |
G.Năm | 6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
G.Sáu | 515 206 661 |
G.Bảy | 31 02 95 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1206 ngày 21/06/2025
06 10 15 43 44 53 32
Giá trị Jackpot 1
262,386,486,300
Giá trị Jackpot 2
4,072,629,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 262,386,486,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,072,629,950 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,847 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 40,518 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #587 ngày 21/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 783 792 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 931 177 755 792 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 445 047 367 894 111 951 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 264 773 094 774 148 725 544 536 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 649 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,489 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
58 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
10 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
11 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
46 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
12 ( 5 ngày )
20 ( 5 ngày )
29 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
10 ( 8 ngày )
11 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
29 ( 5 ngày )
55 ( 5 ngày )
57 ( 4 ngày )
71 ( 4 ngày )
06 ( 3 ngày )
13 ( 3 ngày )
38 ( 3 ngày )
45 ( 3 ngày )
46 ( 3 ngày )
59 ( 3 ngày )
67 ( 3 ngày )
73 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
60 ( 19 ngày )
87 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
37 ( 15 ngày )
89 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
27 ( 12 ngày )
45 ( 12 ngày )
84 ( 10 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100