KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #239809
Ngày 01/06/2025 21:52
01030708141517181930
37384142445153596078
CHẲN: 9
LẺ: 11
LỚN: 8
BÉ: 12
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 33 | 68 | 28 |
200N | 852 | 935 | 738 |
400N | 5827 6084 8460 | 1255 5100 1806 | 7156 6478 6501 |
1TR | 1445 | 1574 | 8764 |
3TR | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 | 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 | 30895 29811 78353 35825 23261 81846 63103 |
10TR | 22969 63729 | 90859 92453 | 86824 75238 |
15TR | 30574 | 53955 | 39759 |
30TR | 12564 | 56201 | 93372 |
2TỶ | 118779 | 688371 | 354263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 50 | 10 | 64 |
200N | 206 | 341 | 784 |
400N | 6306 4512 2910 | 2310 0908 5185 | 9351 4796 1364 |
1TR | 2443 | 3447 | 4029 |
3TR | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
10TR | 57601 54713 | 18830 80823 | 75158 14420 |
15TR | 27429 | 94245 | 60819 |
30TR | 12768 | 10103 | 56882 |
2TỶ | 737323 | 372927 | 578817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/06/2025 |
3 0 7 8 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7-5-1-15-10-2GX 55139 |
G.Nhất | 20690 |
G.Nhì | 74769 38063 |
G.Ba | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
G.Tư | 7950 5978 8821 0830 |
G.Năm | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
G.Sáu | 842 981 511 |
G.Bảy | 21 58 83 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1361 ngày 01/06/2025
09 24 29 37 42 44
Giá trị Jackpot
38,847,124,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 38,847,124,000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,756 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,810 | 30,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/06/2025

Thống kê XSMB 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/06/2025

Thống kê XSMT 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/06/2025

Thống kê XSMN 31/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/05/2025

Thống kê XSMB 31/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
92 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
28 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
04 ( 6 ngày )
12 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
54 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
92 ( 6 ngày )
17 ( 5 ngày )
21 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
54 ( 5 ngày )
85 ( 5 ngày )
96 ( 5 ngày )
44 ( 4 ngày )
47 ( 4 ngày )
97 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
62 ( 18 ngày )
46 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
92 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100