KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/09/2014
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 27 | 67 | 55 |
200N | 277 | 244 | 711 | 356 |
400N | 3985 9630 4606 | 2793 7416 1020 | 7154 3117 8588 | 6076 5162 6975 |
1TR | 9581 | 1601 | 3642 | 4703 |
3TR | 84498 80315 27891 16165 05911 72344 85052 | 36596 76457 90429 60391 78578 44391 66707 | 18520 90536 18640 68358 88364 20687 24879 | 00369 48480 22456 91257 08158 15726 71055 |
10TR | 36053 53977 | 17942 92269 | 32030 69336 | 04535 99441 |
15TR | 40632 | 93235 | 65446 | 90189 |
30TR | 04202 | 33930 | 78893 | 22140 |
2TỶ | 409225 | 359345 | 134364 | 134620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 00 | 37 |
200N | 113 | 398 | 795 |
400N | 7312 1326 3121 | 8920 9146 6762 | 4967 1777 5474 |
1TR | 4246 | 7936 | 0326 |
3TR | 24875 44545 43037 74461 83400 33808 95032 | 82372 14797 00044 95835 76378 88557 81449 | 84835 39232 50305 80605 46650 25755 58684 |
10TR | 39851 88597 | 58707 87320 | 03642 50751 |
15TR | 73633 | 10275 | 61876 |
30TR | 56272 | 99366 | 71996 |
2TỶ | 477866 | 409999 | 282464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
2 8 7 5 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 57052 |
G.Nhất | 88307 |
G.Nhì | 47947 17566 |
G.Ba | 19284 23786 42604 94311 89452 94658 |
G.Tư | 5275 1294 2343 7080 |
G.Năm | 3680 4235 6636 6682 1014 0281 |
G.Sáu | 924 418 842 |
G.Bảy | 59 02 69 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/05/2025

Thống kê XSMB 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/05/2025

Thống kê XSMT 29/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/05/2025

Thống kê XSMN 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/05/2025

Thống kê XSMB 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100