Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 17 |
200N | 988 | 174 |
400N | 2741 7857 5519 | 9441 1375 6963 |
1TR | 3312 | 9183 |
3TR | 34826 12612 22860 58904 72831 94402 90233 | 43625 06723 04639 77695 30940 10602 03773 |
10TR | 36722 88156 | 07573 43812 |
15TR | 21325 | 69415 |
30TR | 28987 | 82446 |
2TỶ | 491324 | 915184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 49 |
200N | 665 | 940 |
400N | 4404 0392 8600 | 3936 5874 9837 |
1TR | 2424 | 2117 |
3TR | 34516 79990 77885 10671 90600 43600 71868 | 43752 17413 67742 69163 83584 17566 27838 |
10TR | 48769 44659 | 79205 44214 |
15TR | 35443 | 75552 |
30TR | 97283 | 87083 |
2TỶ | 327865 | 920086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 22 |
200N | 105 | 115 |
400N | 0247 8435 3308 | 5267 7668 4933 |
1TR | 6679 | 8249 |
3TR | 44491 57550 29781 93505 09619 49676 76165 | 42034 87051 34189 28167 00973 14462 31299 |
10TR | 26474 18999 | 93888 30193 |
15TR | 30147 | 28437 |
30TR | 15867 | 93194 |
2TỶ | 307840 | 173579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 20 | 49 |
200N | 325 | 633 |
400N | 6191 4757 1887 | 3884 0590 3376 |
1TR | 1680 | 9812 |
3TR | 47442 60592 73202 58316 81671 37091 09454 | 72230 56248 70395 90397 82224 54482 56708 |
10TR | 54075 80449 | 01322 30309 |
15TR | 12511 | 78275 |
30TR | 02091 | 96200 |
2TỶ | 764171 | 061326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 90 | 20 |
200N | 895 | 635 |
400N | 4852 6377 3204 | 1773 0128 5183 |
1TR | 4339 | 7539 |
3TR | 60413 79086 53897 96192 91093 78225 01335 | 66148 20739 73980 04800 00884 99751 63490 |
10TR | 43471 39491 | 04506 81208 |
15TR | 95968 | 36568 |
30TR | 80655 | 37348 |
2TỶ | 349710 | 093616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 41 | 01 |
200N | 808 | 002 |
400N | 8920 6890 5522 | 9999 5888 8126 |
1TR | 2090 | 9851 |
3TR | 70748 67729 04883 85372 58423 41328 53086 | 37487 36185 30299 62242 78674 96554 18752 |
10TR | 97608 03254 | 06477 07723 |
15TR | 34671 | 11533 |
30TR | 09848 | 08368 |
2TỶ | 042867 | 005900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 60 | 26 |
200N | 072 | 957 |
400N | 3285 6923 8763 | 5515 3979 8703 |
1TR | 5048 | 4823 |
3TR | 52301 36598 46386 32292 32115 06881 31797 | 89065 19061 38760 48853 81718 34883 82333 |
10TR | 46349 83534 | 17543 04952 |
15TR | 73934 | 74703 |
30TR | 55517 | 82910 |
2TỶ | 404998 | 253981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/05/2025

Thống kê XSMB 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/05/2025

Thống kê XSMT 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/05/2025

Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung