Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 90 |
200N | 863 | 658 |
400N | 6770 5712 3213 | 9857 9038 1700 |
1TR | 1613 | 5211 |
3TR | 46262 51441 31511 62009 90828 50962 39544 | 46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 |
10TR | 28599 38462 | 85194 33941 |
15TR | 72216 | 61643 |
30TR | 38836 | 86104 |
2TỶ | 709196 | 688821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 82 | 66 |
200N | 290 | 766 |
400N | 7141 4999 0105 | 8952 5185 2706 |
1TR | 3569 | 8270 |
3TR | 71678 19904 14712 45057 54161 20076 22117 | 35165 46805 63227 53309 17186 68241 61912 |
10TR | 59568 03280 | 52061 05294 |
15TR | 14304 | 27977 |
30TR | 60498 | 75215 |
2TỶ | 410845 | 662215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 22 |
200N | 623 | 183 |
400N | 3308 6368 0402 | 4546 9066 4319 |
1TR | 4149 | 8589 |
3TR | 12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
10TR | 30195 38247 | 62797 88643 |
15TR | 32819 | 93661 |
30TR | 42495 | 54739 |
2TỶ | 522977 | 581657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 00 |
200N | 229 | 159 |
400N | 1434 6040 5657 | 8926 7918 0575 |
1TR | 5823 | 4993 |
3TR | 41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 | 08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 |
10TR | 75507 04747 | 53997 35734 |
15TR | 61556 | 93340 |
30TR | 26762 | 78869 |
2TỶ | 356435 | 132306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 26 | 02 |
200N | 862 | 553 |
400N | 7994 4559 2826 | 6858 8536 3113 |
1TR | 1150 | 2809 |
3TR | 19798 91640 50766 32777 15177 04479 55554 | 07827 27950 68254 22161 31365 89093 15958 |
10TR | 65759 23412 | 67425 20444 |
15TR | 32775 | 12441 |
30TR | 94239 | 89856 |
2TỶ | 349793 | 427805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 38 |
200N | 062 | 420 |
400N | 0282 5867 7401 | 7800 2008 3848 |
1TR | 0649 | 2730 |
3TR | 82612 55580 62169 33841 26512 87506 58858 | 99616 52642 19990 25927 88929 53639 15727 |
10TR | 55042 14091 | 88399 24841 |
15TR | 75309 | 50544 |
30TR | 54236 | 39832 |
2TỶ | 489487 | 051532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 30 |
200N | 618 | 393 |
400N | 2501 2337 4055 | 1776 0436 8279 |
1TR | 4515 | 9655 |
3TR | 12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 | 32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
10TR | 51310 84078 | 32666 71138 |
15TR | 59545 | 90668 |
30TR | 78498 | 11544 |
2TỶ | 442749 | 658093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/05/2025

Thống kê XSMB 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/05/2025

Thống kê XSMT 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/05/2025

Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung