Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 92 | 38 | 81 | 16 |
200N | 765 | 101 | 298 | 390 |
400N | 3983 4176 5653 | 1378 5140 7772 | 9765 6942 4942 | 3656 3412 0200 |
1TR | 2421 | 6544 | 4678 | 4079 |
3TR | 79455 61089 17121 29877 13956 54720 90053 | 73645 15255 77012 05671 11024 00563 32940 | 30954 42676 10970 80677 86255 93666 49231 | 43690 77593 93142 88444 19771 70770 02241 |
10TR | 56656 62903 | 15259 19399 | 50621 45234 | 71631 16414 |
15TR | 51822 | 59506 | 50872 | 39724 |
30TR | 84815 | 88701 | 09779 | 37797 |
2TỶ | 975043 | 472626 | 718663 | 044287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 00 | 63 | 45 | 93 |
200N | 827 | 468 | 955 | 767 |
400N | 8187 8337 3662 | 5761 2558 0953 | 9190 4894 3534 | 7127 7753 4503 |
1TR | 6027 | 0832 | 2044 | 7296 |
3TR | 30314 56275 54113 80009 35008 65897 37223 | 99301 24641 61976 39350 26763 31801 70651 | 57976 96538 69201 40325 37262 75678 81392 | 78728 93286 75882 81350 95794 95098 44584 |
10TR | 73036 40993 | 51876 47190 | 16880 32109 | 17492 46484 |
15TR | 43879 | 21950 | 49855 | 84267 |
30TR | 97364 | 80507 | 40053 | 73643 |
2TỶ | 282578 | 051708 | 695244 | 719603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 66 | 07 | 56 | 20 |
200N | 364 | 736 | 154 | 991 |
400N | 4297 2441 5058 | 8755 4634 1924 | 1065 7045 1521 | 6279 5494 1746 |
1TR | 9400 | 4650 | 6711 | 6849 |
3TR | 38645 72292 69585 74954 93983 18315 49896 | 06023 58028 37198 24645 25203 49388 17929 | 66778 49339 71787 03754 59481 45641 72316 | 72470 62730 28192 09489 93577 43779 82365 |
10TR | 04045 61732 | 17675 21103 | 53176 72766 | 36380 29095 |
15TR | 81053 | 46001 | 13125 | 66437 |
30TR | 80683 | 22070 | 45395 | 66452 |
2TỶ | 051036 | 460942 | 414398 | 947208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 37 | 34 | 07 | 25 |
200N | 018 | 421 | 382 | 348 |
400N | 6526 4135 8703 | 5210 2158 9893 | 1311 5143 1975 | 7274 8225 7833 |
1TR | 9181 | 8997 | 6306 | 9825 |
3TR | 76596 25167 62374 38156 18409 59742 06493 | 79910 42047 08002 30192 35778 12234 27010 | 43348 16031 02248 24282 11240 24365 32390 | 15735 54847 94720 12914 96723 34982 48478 |
10TR | 32827 53668 | 38813 92753 | 29665 44916 | 06746 67784 |
15TR | 85044 | 83431 | 71237 | 84167 |
30TR | 96343 | 60538 | 74386 | 06847 |
2TỶ | 117429 | 823624 | 387181 | 185098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 44 | 78 | 63 | 81 |
200N | 627 | 172 | 729 | 415 |
400N | 6052 9569 0001 | 2809 7721 0394 | 9405 8308 0519 | 7207 1227 1877 |
1TR | 8684 | 6654 | 7983 | 5526 |
3TR | 78226 32353 99117 45671 75128 69303 60060 | 35033 23771 79044 01612 08507 79322 87876 | 08688 98774 94453 44154 45276 33255 03812 | 31318 34989 50128 00683 37920 70483 94811 |
10TR | 94274 36161 | 22384 29108 | 80323 70560 | 97200 87087 |
15TR | 24898 | 92965 | 95970 | 72935 |
30TR | 91814 | 04276 | 13496 | 46886 |
2TỶ | 580743 | 261785 | 109532 | 656772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 14 | 77 | 13 | 99 |
200N | 461 | 296 | 865 | 649 |
400N | 7245 1524 0550 | 0948 9632 9249 | 4542 0820 8823 | 3693 6143 3881 |
1TR | 3444 | 2915 | 9731 | 9127 |
3TR | 64363 00085 96246 92861 11192 67912 59800 | 87682 82212 52981 81047 83516 11897 45822 | 00110 37691 19063 18976 42243 81165 51941 | 99028 89597 19598 16409 15461 22971 75957 |
10TR | 37305 22581 | 72081 80609 | 14524 89988 | 43540 26017 |
15TR | 46272 | 78850 | 31323 | 15422 |
30TR | 91047 | 54897 | 77634 | 01824 |
2TỶ | 464318 | 974596 | 260844 | 618849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 91 | 83 | 88 | 04 |
200N | 598 | 538 | 423 | 422 |
400N | 2268 1648 0935 | 9369 1289 1734 | 5348 9495 8123 | 4055 9570 1662 |
1TR | 9768 | 8992 | 9679 | 3504 |
3TR | 58659 47342 42692 32958 83526 35717 86841 | 45305 41746 13991 42052 27749 49154 44742 | 12694 39242 75809 74508 04652 19832 73230 | 37109 20820 17134 63920 58279 73248 92241 |
10TR | 98871 08001 | 47585 98023 | 88007 37794 | 60683 36665 |
15TR | 78002 | 03350 | 22408 | 33042 |
30TR | 61522 | 61124 | 40144 | 20281 |
2TỶ | 879834 | 473262 | 564880 | 234444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep