Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5-8-15-11-6-10LY 04942 |
G.Nhất | 31511 |
G.Nhì | 96915 35210 |
G.Ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.Tư | 3310 7880 2041 5685 |
G.Năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.Sáu | 001 655 214 |
G.Bảy | 97 79 12 74 |
Bắc Ninh - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 3310 7880 0560 | 1511 6531 3681 2041 001 | 8352 8642 4392 12 4942 | 7094 214 74 | 6915 5685 655 | 6576 | 4017 1897 97 | 8549 3789 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6-10-5-13-14-2KF 75757 |
G.Nhất | 40631 |
G.Nhì | 56326 49667 |
G.Ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.Tư | 5039 3831 4690 7943 |
G.Năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.Sáu | 970 784 420 |
G.Bảy | 14 83 79 25 |
Bắc Ninh - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 970 420 | 0631 3831 | 0082 6892 1132 | 7943 83 | 7094 784 14 | 0105 25 | 6326 | 9667 9107 3207 7757 5757 | 7248 | 5179 2549 5039 8909 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3-1-15-11-8-12KQ 55145 |
G.Nhất | 18766 |
G.Nhì | 30529 57234 |
G.Ba | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
G.Tư | 3192 5315 2058 1403 |
G.Năm | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
G.Sáu | 167 160 431 |
G.Bảy | 67 68 96 51 |
Bắc Ninh - 28/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 1550 160 | 431 51 | 3192 | 7813 1403 3873 | 7234 7194 | 5315 2575 5145 | 8766 7416 96 | 3627 8677 1317 3167 167 67 | 2058 68 | 0529 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1-2-3-11-13-4KY 74562 |
G.Nhất | 56264 |
G.Nhì | 52037 84608 |
G.Ba | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
G.Tư | 2437 8919 6234 5445 |
G.Năm | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
G.Sáu | 826 312 538 |
G.Bảy | 28 82 39 64 |
Bắc Ninh - 21/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2260 | 6401 4271 | 1582 312 82 4562 | 6264 6234 1914 3464 64 | 5445 2455 | 826 | 2037 9017 1087 2437 | 4608 0118 0338 538 28 | 9669 8919 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11-12-3-8-9-4HF 48507 |
G.Nhất | 74741 |
G.Nhì | 08046 53319 |
G.Ba | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
G.Tư | 5011 5779 9707 0072 |
G.Năm | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
G.Sáu | 658 768 364 |
G.Bảy | 24 96 44 56 |
Bắc Ninh - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4741 5011 5351 | 0072 4622 | 1013 | 0544 364 24 44 | 9425 0075 1095 | 8046 96 56 | 2887 6137 9707 8507 | 1418 7908 8828 658 768 | 3319 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4-6-8-12-11-9HQ 85979 |
G.Nhất | 67578 |
G.Nhì | 85693 37767 |
G.Ba | 89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
G.Tư | 4373 1431 3191 0987 |
G.Năm | 0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
G.Sáu | 056 906 867 |
G.Bảy | 17 04 81 79 |
Bắc Ninh - 07/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 1431 3191 2031 81 | 5693 5673 4373 | 5054 7384 04 | 4465 0625 0865 | 2526 0896 056 906 | 7767 0987 867 17 | 7578 9918 6158 | 79 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11-12-2-13-4-9HY 98112 |
G.Nhất | 09152 |
G.Nhì | 01989 05593 |
G.Ba | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
G.Tư | 7013 7672 5579 4369 |
G.Năm | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
G.Sáu | 036 860 858 |
G.Bảy | 51 35 67 57 |
Bắc Ninh - 30/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 860 | 5161 6641 3981 51 | 9152 7672 9982 8112 | 5593 7013 | 8674 4494 4644 | 35 | 5366 036 | 67 57 | 858 | 1989 5579 4369 1279 7199 5959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep