Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-9-6-10-4-8CA 51169 |
G.Nhất | 94457 |
G.Nhì | 78799 03878 |
G.Ba | 13499 40399 00736 26519 77848 43755 |
G.Tư | 1647 1886 5154 9435 |
G.Năm | 1922 6900 2163 1338 6990 7333 |
G.Sáu | 406 664 314 |
G.Bảy | 19 90 98 64 |
Bắc Ninh - 07/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 6990 90 | 1922 | 2163 7333 | 5154 664 314 64 | 3755 9435 | 0736 1886 406 | 4457 1647 | 3878 7848 1338 98 | 8799 3499 0399 6519 19 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12-9-20-7-6-15-2-17CK 92467 |
G.Nhất | 04353 |
G.Nhì | 42176 84877 |
G.Ba | 12922 10803 93157 74468 19809 02943 |
G.Tư | 4604 4066 6122 8234 |
G.Năm | 2856 7313 6418 8548 6098 1198 |
G.Sáu | 434 741 689 |
G.Bảy | 39 10 45 48 |
Bắc Ninh - 31/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 741 | 2922 6122 | 4353 0803 2943 7313 | 4604 8234 434 | 45 | 2176 4066 2856 | 4877 3157 2467 | 4468 6418 8548 6098 1198 48 | 9809 689 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-8-2-9-7-6CS 24832 |
G.Nhất | 09710 |
G.Nhì | 19597 96488 |
G.Ba | 64539 85052 38023 63528 50145 50053 |
G.Tư | 7281 3051 4175 4357 |
G.Năm | 0695 7243 3800 3310 3605 3625 |
G.Sáu | 762 017 363 |
G.Bảy | 79 56 97 13 |
Bắc Ninh - 24/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 3800 3310 | 7281 3051 | 5052 762 4832 | 8023 0053 7243 363 13 | 0145 4175 0695 3605 3625 | 56 | 9597 4357 017 97 | 6488 3528 | 4539 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2-9-1-6-10-7BA 54182 |
G.Nhất | 38978 |
G.Nhì | 61233 03985 |
G.Ba | 41334 00280 02948 83461 45989 19870 |
G.Tư | 7884 5634 5103 8078 |
G.Năm | 9995 1114 4432 5354 5845 0888 |
G.Sáu | 976 390 601 |
G.Bảy | 26 04 40 91 |
Bắc Ninh - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 9870 390 40 | 3461 601 91 | 4432 4182 | 1233 5103 | 1334 7884 5634 1114 5354 04 | 3985 9995 5845 | 976 26 | 8978 2948 8078 0888 | 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3-8-1-11-10-5BK 42119 |
G.Nhất | 46227 |
G.Nhì | 15689 40605 |
G.Ba | 72931 94336 16191 34533 11281 55440 |
G.Tư | 3715 6243 8815 2599 |
G.Năm | 2175 5335 7267 0050 2428 0823 |
G.Sáu | 480 881 114 |
G.Bảy | 00 21 22 60 |
Bắc Ninh - 10/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5440 0050 480 00 60 | 2931 6191 1281 881 21 | 22 | 4533 6243 0823 | 114 | 0605 3715 8815 2175 5335 | 4336 | 6227 7267 | 2428 | 5689 2599 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-9-15-3-4-13BS 37686 |
G.Nhất | 60371 |
G.Nhì | 33660 43875 |
G.Ba | 55527 82314 77309 06574 24773 18642 |
G.Tư | 9148 3426 1501 7519 |
G.Năm | 9150 5760 3983 1193 2334 6678 |
G.Sáu | 686 240 515 |
G.Bảy | 18 86 51 46 |
Bắc Ninh - 03/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 9150 5760 240 | 0371 1501 51 | 8642 | 4773 3983 1193 | 2314 6574 2334 | 3875 515 | 3426 686 86 46 7686 | 5527 | 9148 6678 18 | 7309 7519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8-5-12-13-1-7AB 09155 |
G.Nhất | 63250 |
G.Nhì | 61771 47619 |
G.Ba | 30310 69885 83520 14839 34038 91584 |
G.Tư | 7099 8552 5600 5581 |
G.Năm | 2215 1315 4090 7585 9842 0531 |
G.Sáu | 712 752 820 |
G.Bảy | 89 15 41 33 |
Bắc Ninh - 27/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 0310 3520 5600 4090 820 | 1771 5581 0531 41 | 8552 9842 712 752 | 33 | 1584 | 9885 2215 1315 7585 15 9155 | 4038 | 7619 4839 7099 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep