Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-2-3-8-15-5AX 10295 |
G.Nhất | 36734 |
G.Nhì | 79386 11190 |
G.Ba | 55232 98046 40235 79198 28948 04840 |
G.Tư | 4302 9314 4012 9441 |
G.Năm | 5540 6116 3507 4837 5131 7695 |
G.Sáu | 955 654 102 |
G.Bảy | 15 62 20 32 |
Nam Định - 09/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 4840 5540 20 | 9441 5131 | 5232 4302 4012 102 62 32 | 6734 9314 654 | 0235 7695 955 15 0295 | 9386 8046 6116 | 3507 4837 | 9198 8948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-2-9-8-3-11ZT 50554 |
G.Nhất | 26597 |
G.Nhì | 71762 44601 |
G.Ba | 96368 65980 74760 70786 58689 20359 |
G.Tư | 3659 9883 5277 1696 |
G.Năm | 8466 5247 7508 9632 7530 8386 |
G.Sáu | 485 868 202 |
G.Bảy | 78 42 39 53 |
Nam Định - 02/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 4760 7530 | 4601 | 1762 9632 202 42 | 9883 53 | 0554 | 485 | 0786 1696 8466 8386 | 6597 5277 5247 | 6368 7508 868 78 | 8689 0359 3659 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-9-2-4-15-1ZL 36768 |
G.Nhất | 38794 |
G.Nhì | 13490 72677 |
G.Ba | 15066 24443 15882 26308 82699 79139 |
G.Tư | 8918 1645 3051 9154 |
G.Năm | 4385 7752 6154 5354 3336 1651 |
G.Sáu | 939 933 878 |
G.Bảy | 78 43 25 84 |
Nam Định - 25/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 | 3051 1651 | 5882 7752 | 4443 933 43 | 8794 9154 6154 5354 84 | 1645 4385 25 | 5066 3336 | 2677 | 6308 8918 878 78 6768 | 2699 9139 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10-11-4-8-12-2ZC 87190 |
G.Nhất | 21110 |
G.Nhì | 89033 05612 |
G.Ba | 40604 22974 97388 32375 29525 47990 |
G.Tư | 3021 6272 2712 6064 |
G.Năm | 6803 8396 9069 9128 0880 9176 |
G.Sáu | 765 095 944 |
G.Bảy | 18 50 32 13 |
Nam Định - 18/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 7990 0880 50 7190 | 3021 | 5612 6272 2712 32 | 9033 6803 13 | 0604 2974 6064 944 | 2375 9525 765 095 | 8396 9176 | 7388 9128 18 | 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 4-6-14-5-1-11YT 29224 |
G.Nhất | 20766 |
G.Nhì | 20025 62589 |
G.Ba | 86559 46901 74366 31423 06027 62203 |
G.Tư | 5922 5175 1079 1042 |
G.Năm | 4227 5014 5099 4763 3227 4269 |
G.Sáu | 570 449 342 |
G.Bảy | 32 06 33 55 |
Nam Định - 11/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 | 6901 | 5922 1042 342 32 | 1423 2203 4763 33 | 5014 9224 | 0025 5175 55 | 0766 4366 06 | 6027 4227 3227 | 2589 6559 1079 5099 4269 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-1-5-11-8-7YL 60832 |
G.Nhất | 30058 |
G.Nhì | 63129 67653 |
G.Ba | 30448 14577 57334 18196 03418 21125 |
G.Tư | 2962 4394 7219 8466 |
G.Năm | 5178 9011 2444 4487 3398 1365 |
G.Sáu | 500 161 485 |
G.Bảy | 03 68 87 42 |
Nam Định - 04/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 | 9011 161 | 2962 42 0832 | 7653 03 | 7334 4394 2444 | 1125 1365 485 | 8196 8466 | 4577 4487 87 | 0058 0448 3418 5178 3398 68 | 3129 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10-3-1-15-11-4YC 57318 |
G.Nhất | 86313 |
G.Nhì | 52292 77476 |
G.Ba | 75688 25120 57019 90657 67823 68014 |
G.Tư | 8907 9773 4469 8369 |
G.Năm | 2517 9153 1007 3430 9241 8362 |
G.Sáu | 719 640 292 |
G.Bảy | 63 53 39 59 |
Nam Định - 28/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 3430 640 | 9241 | 2292 8362 292 | 6313 7823 9773 9153 63 53 | 8014 | 7476 | 0657 8907 2517 1007 | 5688 7318 | 7019 4469 8369 719 39 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

Thống kê XSMT 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/05/2025

Thống kê XSMN 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/05/2025

Thống kê XSMB 10/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep