KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #240052
Ngày 04/06/2025 06:40
08131417192026282939
43485559616670717880
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 10
BÉ: 10
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22-T6 | 6A | T6-K1 | |
100N | 68 | 38 | 04 |
200N | 016 | 911 | 765 |
400N | 1834 4501 0369 | 3369 9651 1491 | 2785 1580 2066 |
1TR | 0492 | 6540 | 0812 |
3TR | 74507 04572 16032 29606 91854 76898 37021 | 25659 06711 52109 56426 22111 62871 35789 | 93097 71672 03987 49449 82867 74870 79376 |
10TR | 61320 05760 | 24957 18989 | 91298 23822 |
15TR | 04788 | 24574 | 60891 |
30TR | 14444 | 70811 | 56002 |
2TỶ | 178575 | 269002 | 707033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 57 | 71 |
200N | 478 | 189 |
400N | 1422 3215 2503 | 5718 3987 3221 |
1TR | 1153 | 4811 |
3TR | 39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 | 71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937 |
10TR | 92056 70551 | 40014 56873 |
15TR | 66271 | 48077 |
30TR | 66874 | 53349 |
2TỶ | 720924 | 436433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/06/2025 |
4 0 5 5 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-5-6-3-7-12GU 61194 |
G.Nhất | 47634 |
G.Nhì | 87077 41121 |
G.Ba | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
G.Tư | 7802 6032 9180 4671 |
G.Năm | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
G.Sáu | 810 730 148 |
G.Bảy | 72 39 35 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1198 ngày 03/06/2025
02 11 14 16 27 38 51
Giá trị Jackpot 1
180,795,936,450
Giá trị Jackpot 2
6,039,349,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 180,795,936,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,039,349,950 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,155 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 40,851 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #579 ngày 03/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 575 140 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 952 923 691 924 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 300 932 259 777 758 452 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 844 581 213 554 188 646 486 045 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 69 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 713 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,899 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/06/2025

Thống kê XSMB 03/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/06/2025

Thống kê XSMT 03/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/06/2025

Thống kê XSMN 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/06/2025

Thống kê XSMB 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/06/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
93 ( 10 ngày )
28 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
22 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
96 ( 7 ngày )
47 ( 6 ngày )
05 ( 5 ngày )
14 ( 5 ngày )
19 ( 5 ngày )
30 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
73 ( 5 ngày )
08 ( 4 ngày )
41 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
77 ( 4 ngày )
82 ( 4 ngày )
93 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
62 ( 20 ngày )
46 ( 12 ngày )
92 ( 11 ngày )
96 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
56 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100