KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/05/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #236715
Ngày 06/05/2025 21:52
01031017283132394245
48525863646771767780
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 12
BÉ: 8
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 92 | 65 | 08 |
200N | 696 | 740 | 509 |
400N | 5821 0598 6326 | 7218 3814 1631 | 3641 2936 6058 |
1TR | 6075 | 0053 | 7115 |
3TR | 95516 59969 66915 63460 86495 60059 16754 | 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668 | 31793 30054 85978 78440 90222 15536 75279 |
10TR | 81970 78920 | 88239 23897 | 68363 00862 |
15TR | 13024 | 06363 | 88095 |
30TR | 55836 | 35236 | 71522 |
2TỶ | 330890 | 585498 | 488763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 72 | 87 |
200N | 765 | 646 |
400N | 7931 5983 8413 | 0429 0072 7659 |
1TR | 1640 | 8582 |
3TR | 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 | 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
10TR | 63959 94623 | 57054 46553 |
15TR | 59316 | 09379 |
30TR | 37989 | 05071 |
2TỶ | 949808 | 742562 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/05/2025 |
4 1 6 2 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4-5-3-15-11-7EC 22024 |
G.Nhất | 47421 |
G.Nhì | 54078 94032 |
G.Ba | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
G.Tư | 2976 1999 2854 3419 |
G.Năm | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
G.Sáu | 432 455 662 |
G.Bảy | 02 54 63 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1186 ngày 06/05/2025
12 16 25 28 30 39 05
Giá trị Jackpot 1
89,374,369,800
Giá trị Jackpot 2
5,363,621,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,374,369,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,363,621,800 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,288 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,608 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #567 ngày 06/05/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 399 687 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 265 792 208 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 961 281 271 722 792 167 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 008 554 474 143 169 078 622 650 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 761 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,877 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

Thống kê XSMT 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/05/2025

Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
49 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
08 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
49 ( 11 ngày )
43 ( 9 ngày )
87 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
25 ( 4 ngày )
33 ( 4 ngày )
37 ( 4 ngày )
48 ( 4 ngày )
94 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
87 ( 12 ngày )
12 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
81 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100