KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/06/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12-13-7-8-4-14HV 52157 |
G.Nhất | 17221 |
G.Nhì | 07572 13820 |
G.Ba | 51534 05126 11015 94901 19536 98800 |
G.Tư | 4569 3963 0627 4216 |
G.Năm | 8687 9439 4306 2875 2060 2078 |
G.Sáu | 639 609 558 |
G.Bảy | 89 08 95 67 |
Hà Nội - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 8800 2060 | 7221 4901 | 7572 | 3963 | 1534 | 1015 2875 95 | 5126 9536 4216 4306 | 0627 8687 67 2157 | 2078 558 08 | 4569 9439 639 609 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 68 |
200N | 598 |
400N | 6133 3321 3507 |
1TR | 1535 |
3TR | 08408 19868 05184 61595 18899 86041 82877 |
10TR | 59081 65623 |
15TR | 71630 |
30TR | 28959 |
2TỶ | 156675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/06/25
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 23 21 | 7 | 75 77 |
3 | 30 35 33 | 8 | 81 84 |
4 | 41 | 9 | 95 99 98 |
TP. HCM - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 | 3321 6041 9081 | 6133 5623 | 5184 | 1535 1595 6675 | 3507 2877 | 68 598 8408 9868 | 8899 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T25 |
100N | 70 |
200N | 172 |
400N | 5606 1041 3176 |
1TR | 7567 |
3TR | 66816 34324 83005 33656 81946 87018 32907 |
10TR | 64539 25762 |
15TR | 23284 |
30TR | 47997 |
2TỶ | 614642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 23/06/25
0 | 05 07 06 | 5 | 56 |
1 | 16 18 | 6 | 62 67 |
2 | 24 | 7 | 76 72 70 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 42 46 41 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 1041 | 172 5762 4642 | 4324 3284 | 3005 | 5606 3176 6816 3656 1946 | 7567 2907 7997 | 7018 | 4539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K4 |
100N | 80 |
200N | 138 |
400N | 1666 6119 1194 |
1TR | 0478 |
3TR | 45602 98790 29092 94200 24558 15549 64748 |
10TR | 39987 00556 |
15TR | 91393 |
30TR | 10481 |
2TỶ | 826229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 23/06/25
0 | 02 00 | 5 | 56 58 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 81 87 80 |
4 | 49 48 | 9 | 93 90 92 94 |
Cà Mau - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 8790 4200 | 0481 | 5602 9092 | 1393 | 1194 | 1666 0556 | 9987 | 138 0478 4558 4748 | 6119 5549 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 930 |
400N | 7522 9620 1239 |
1TR | 6905 |
3TR | 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
10TR | 83562 51894 |
15TR | 83184 |
30TR | 82851 |
2TỶ | 830050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/06/25
0 | 05 | 5 | 50 51 |
1 | 11 19 19 | 6 | 62 60 |
2 | 23 22 20 | 7 | |
3 | 34 39 30 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 94 93 |
Thừa T. Huế - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 9620 4260 0050 | 1511 2851 | 7522 3562 | 93 3723 | 1534 1894 3184 | 6905 | 1239 4549 8719 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 224 |
400N | 5214 2510 6620 |
1TR | 1673 |
3TR | 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 |
10TR | 83910 44726 |
15TR | 58318 |
30TR | 47638 |
2TỶ | 519203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/06/25
0 | 03 03 | 5 | |
1 | 18 10 14 10 | 6 | |
2 | 26 27 22 20 24 27 | 7 | 73 |
3 | 38 34 33 38 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Phú Yên - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 6620 7080 3910 | 3422 | 1673 3203 1233 9203 | 224 5214 8934 | 4726 | 27 5727 | 9838 8318 7638 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100