KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11-8-4-3-5-15ED 48513 |
G.Nhất | 77453 |
G.Nhì | 43477 35472 |
G.Ba | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
G.Tư | 5139 6572 1289 1522 |
G.Năm | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
G.Sáu | 771 354 693 |
G.Bảy | 15 03 78 71 |
Hà Nội - 05/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 5330 | 771 71 | 5472 2742 6572 1522 1022 | 7453 1433 693 03 8513 | 8504 354 | 1475 8465 15 | 3477 3517 6467 | 78 | 9249 5139 1289 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 51 |
200N | 272 |
400N | 4968 6723 6566 |
1TR | 9165 |
3TR | 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 |
10TR | 19512 63236 |
15TR | 74109 |
30TR | 44365 |
2TỶ | 997334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/05/25
0 | 09 00 00 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 65 65 68 66 |
2 | 29 23 | 7 | 72 |
3 | 34 36 32 31 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 |
TP. HCM - 05/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 7000 7440 | 51 4731 | 272 0032 9512 | 6723 | 7334 | 9165 4365 | 6566 3486 3236 | 4968 | 1929 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T18 |
100N | 67 |
200N | 950 |
400N | 9017 8619 5472 |
1TR | 4579 |
3TR | 21845 77169 11871 27701 71982 87261 54593 |
10TR | 11236 64086 |
15TR | 40628 |
30TR | 03881 |
2TỶ | 668296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 05/05/25
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 17 19 | 6 | 69 61 67 |
2 | 28 | 7 | 71 79 72 |
3 | 36 | 8 | 81 86 82 |
4 | 45 | 9 | 96 93 |
Đồng Tháp - 05/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 | 1871 7701 7261 3881 | 5472 1982 | 4593 | 1845 | 1236 4086 8296 | 67 9017 | 0628 | 8619 4579 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K1 |
100N | 24 |
200N | 493 |
400N | 6513 1962 7820 |
1TR | 9489 |
3TR | 63817 83091 62731 38868 16106 81557 02177 |
10TR | 54905 61802 |
15TR | 39886 |
30TR | 91917 |
2TỶ | 806774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 05/05/25
0 | 05 02 06 | 5 | 57 |
1 | 17 17 13 | 6 | 68 62 |
2 | 20 24 | 7 | 74 77 |
3 | 31 | 8 | 86 89 |
4 | 9 | 91 93 |
Cà Mau - 05/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 3091 2731 | 1962 1802 | 493 6513 | 24 6774 | 4905 | 6106 9886 | 3817 1557 2177 1917 | 8868 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 080 |
400N | 4397 2491 1054 |
1TR | 0212 |
3TR | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
10TR | 60715 11143 |
15TR | 08301 |
30TR | 83303 |
2TỶ | 989107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/05/25
0 | 07 03 01 04 | 5 | 54 |
1 | 15 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 72 | |
3 | 39 | 8 | 88 84 80 |
4 | 43 | 9 | 93 97 91 |
Thừa T. Huế - 05/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 1170 | 2491 8301 | 0212 4972 | 7293 1143 3303 | 04 1054 1364 6684 | 0715 | 4397 9107 | 4388 | 7639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 926 |
400N | 5753 2817 0148 |
1TR | 5687 |
3TR | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
10TR | 65653 39249 |
15TR | 04151 |
30TR | 37618 |
2TỶ | 742066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/05/25
0 | 00 05 09 | 5 | 51 53 53 |
1 | 18 15 17 | 6 | 66 |
2 | 20 29 26 | 7 | |
3 | 8 | 87 | |
4 | 49 48 | 9 | 95 96 |
Phú Yên - 05/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 6420 | 4151 | 5753 5653 | 0695 5505 8115 | 96 926 2066 | 2817 5687 | 0148 7618 | 6229 3209 9249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100