Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 53 | 47 | 15 |
200N | 509 | 503 | 072 |
400N | 8462 6819 2952 | 7976 1680 8237 | 7851 5793 8256 |
1TR | 9922 | 9889 | 7582 |
3TR | 18925 07081 97423 69570 54029 21679 49079 | 62343 47033 50707 47447 91539 84892 00895 | 02666 13030 08580 23491 98548 89906 50620 |
10TR | 40877 49209 | 37079 16217 | 71105 88627 |
15TR | 13923 | 49533 | 28935 |
30TR | 76808 | 09407 | 39571 |
2TỶ | 661030 | 388678 | 779132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 25 | 18 | 16 |
200N | 491 | 700 | 748 |
400N | 7262 8404 5765 | 7006 7062 7357 | 2442 3997 3860 |
1TR | 5226 | 5234 | 0074 |
3TR | 88289 53444 06758 50088 15711 33823 11824 | 99245 63097 28852 66560 34934 55218 22753 | 94295 32644 17478 94214 74145 49913 60766 |
10TR | 76421 45465 | 28454 49712 | 72677 83448 |
15TR | 54704 | 59073 | 16876 |
30TR | 77260 | 72252 | 05833 |
2TỶ | 897285 | 520141 | 643547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 74 | 16 | 76 |
200N | 510 | 140 | 121 |
400N | 5498 2472 2610 | 3971 3637 2103 | 5624 2912 5815 |
1TR | 9812 | 5260 | 6713 |
3TR | 62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
10TR | 88200 68987 | 75599 40101 | 06460 88039 |
15TR | 82587 | 37500 | 30548 |
30TR | 44619 | 77767 | 94875 |
2TỶ | 991172 | 593227 | 650522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18-T4 | 4E | T4-K5 | |
100N | 17 | 88 | 59 |
200N | 468 | 673 | 656 |
400N | 9891 9390 3804 | 5761 3070 1790 | 6102 3478 5377 |
1TR | 0756 | 2592 | 5712 |
3TR | 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 | 11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 |
10TR | 56479 18369 | 17757 95814 | 04718 28157 |
15TR | 16194 | 89042 | 22077 |
30TR | 15298 | 00967 | 83923 |
2TỶ | 436064 | 917876 | 597370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4-K4 | |
100N | 56 | 89 | 41 |
200N | 881 | 540 | 161 |
400N | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
1TR | 4541 | 7613 | 2194 |
3TR | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
10TR | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
15TR | 71334 | 77505 | 39266 |
30TR | 47900 | 85068 | 51021 |
2TỶ | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16-T4 | 4C | T4-K3 | |
100N | 23 | 58 | 74 |
200N | 512 | 592 | 869 |
400N | 2911 6389 0517 | 8207 2125 4974 | 5206 2110 2061 |
1TR | 5409 | 3385 | 4939 |
3TR | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
10TR | 47946 72722 | 55480 24507 | 40869 55335 |
15TR | 03955 | 50778 | 40833 |
30TR | 41764 | 16747 | 21775 |
2TỶ | 637925 | 822377 | 433905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15-T4 | 4B | T4-K2 | |
100N | 81 | 57 | 27 |
200N | 590 | 734 | 866 |
400N | 5974 9533 5388 | 3346 6524 6664 | 1893 4338 6936 |
1TR | 3690 | 1757 | 0583 |
3TR | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 |
10TR | 94844 84680 | 42554 96027 | 55700 50547 |
15TR | 08401 | 27448 | 14907 |
30TR | 74098 | 23211 | 52831 |
2TỶ | 915430 | 034128 | 830669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep