Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-5K1 | 5K1 | ĐL-5K1 | |
100N | 08 | 34 | 20 |
200N | 824 | 309 | 977 |
400N | 8750 0999 8554 | 9372 5405 2340 | 6149 2644 5056 |
1TR | 7850 | 1099 | 6135 |
3TR | 01089 22159 08418 74166 40391 27669 31246 | 29332 74736 57793 70086 32715 86705 51562 | 84408 92362 72086 29592 17796 44350 12023 |
10TR | 83714 32253 | 52543 71131 | 19971 22507 |
15TR | 63496 | 14834 | 38252 |
30TR | 33048 | 96413 | 46073 |
2TỶ | 150871 | 374390 | 838381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K5 | 4K5 | ĐL-4K5 | |
100N | 03 | 84 | 11 |
200N | 183 | 807 | 936 |
400N | 3476 8544 7815 | 5398 6770 9831 | 2667 7077 3402 |
1TR | 2912 | 7553 | 0686 |
3TR | 28587 11551 78143 59249 20995 81674 54476 | 22343 88864 53587 45504 76777 91004 72781 | 56720 50986 38439 14518 91606 13787 90168 |
10TR | 20866 40388 | 00530 13964 | 04796 51191 |
15TR | 58796 | 07346 | 92777 |
30TR | 19279 | 12939 | 96572 |
2TỶ | 199170 | 098637 | 579511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K4 | 4K4 | ĐL-4K4 | |
100N | 66 | 84 | 07 |
200N | 860 | 637 | 037 |
400N | 0721 5500 8356 | 5645 6647 9955 | 2767 5858 8994 |
1TR | 9064 | 3915 | 2120 |
3TR | 65384 42855 02101 42792 08580 55882 04129 | 97687 65950 86530 12472 36564 67131 08429 | 75025 75614 69815 81948 91465 95078 77521 |
10TR | 30041 29756 | 48182 82545 | 90221 59084 |
15TR | 57133 | 50045 | 86828 |
30TR | 40833 | 20002 | 19197 |
2TỶ | 517316 | 349900 | 595238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K3 | 4K3 | ĐL-4K3 | |
100N | 69 | 79 | 19 |
200N | 787 | 203 | 804 |
400N | 5865 8879 8504 | 8096 9592 8995 | 5434 0014 2605 |
1TR | 7322 | 6701 | 0229 |
3TR | 34835 85594 47136 55416 42968 39263 67395 | 00382 90560 07360 04879 05843 65001 97053 | 74791 31009 12985 22808 40583 97191 01400 |
10TR | 20197 68414 | 37801 88965 | 67836 29057 |
15TR | 27962 | 84099 | 81981 |
30TR | 49900 | 60887 | 64804 |
2TỶ | 062874 | 281827 | 384755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K2 | 4K2 | ĐL-4K2 | |
100N | 90 | 69 | 93 |
200N | 340 | 163 | 603 |
400N | 7063 7702 9703 | 4864 3967 2239 | 0934 7640 9317 |
1TR | 6461 | 7879 | 9475 |
3TR | 95972 82138 26963 45125 53165 77745 96476 | 90568 54389 29512 89676 74349 62700 57337 | 98796 66744 92203 19678 53580 81702 98919 |
10TR | 63342 27910 | 59146 70784 | 14330 33503 |
15TR | 99114 | 36504 | 89915 |
30TR | 33579 | 16676 | 20611 |
2TỶ | 780192 | 200184 | 825647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K1 | 4K1 | ĐL-4K1 | |
100N | 78 | 08 | 92 |
200N | 259 | 772 | 602 |
400N | 8716 1576 8690 | 6829 7589 0070 | 3321 5363 0274 |
1TR | 1000 | 2149 | 9302 |
3TR | 83452 03521 30514 81243 17299 57508 41429 | 88914 05541 56191 72126 61828 44014 95265 | 26145 44033 48288 26220 11965 39047 65353 |
10TR | 34411 47262 | 27394 52504 | 27543 23110 |
15TR | 47207 | 91191 | 75034 |
30TR | 81321 | 51932 | 03605 |
2TỶ | 691638 | 185353 | 190581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-3K4 | 3K4 | ĐL-3K4 | |
100N | 14 | 23 | 36 |
200N | 919 | 872 | 915 |
400N | 4165 1700 9221 | 5204 6207 0267 | 2836 2256 2616 |
1TR | 9248 | 2743 | 3850 |
3TR | 71371 56502 60771 45870 94592 07034 00687 | 74904 98866 34566 38625 13351 75638 10184 | 23093 85309 49935 16540 63095 52852 40486 |
10TR | 69597 78439 | 57979 12045 | 73283 97228 |
15TR | 59707 | 98067 | 08716 |
30TR | 33840 | 45262 | 33411 |
2TỶ | 377021 | 157613 | 036082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep