Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 65 | 46 | 30 |
200N | 369 | 766 | 870 |
400N | 1669 3686 8992 | 5735 2682 4445 | 4800 8581 4675 |
1TR | 4983 | 1759 | 6613 |
3TR | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 |
10TR | 89326 53009 | 50037 51979 | 19097 22620 |
15TR | 64357 | 10671 | 52264 |
30TR | 62959 | 41803 | 01582 |
2TỶ | 168593 | 219024 | 589920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 00 | 36 | 95 |
200N | 474 | 804 | 901 |
400N | 2647 0797 6157 | 2550 2129 5133 | 4400 7284 1929 |
1TR | 9910 | 0386 | 5223 |
3TR | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
10TR | 14167 98771 | 56329 84171 | 49583 58467 |
15TR | 79958 | 17364 | 54817 |
30TR | 05143 | 10012 | 70574 |
2TỶ | 539211 | 741575 | 009572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 89 | 73 | 81 |
200N | 471 | 462 | 071 |
400N | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
1TR | 7204 | 0019 | 0729 |
3TR | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
10TR | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
15TR | 82609 | 78343 | 42881 |
30TR | 77596 | 44710 | 59969 |
2TỶ | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 87 | 43 | 45 |
200N | 209 | 517 | 385 |
400N | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
1TR | 3277 | 9325 | 3804 |
3TR | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
10TR | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
15TR | 32202 | 62901 | 19365 |
30TR | 69453 | 36902 | 33160 |
2TỶ | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 93 | 28 | 55 |
200N | 535 | 908 | 479 |
400N | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
1TR | 0989 | 1680 | 2498 |
3TR | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
10TR | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
15TR | 73297 | 44914 | 29338 |
30TR | 24201 | 72335 | 72773 |
2TỶ | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 78 | 91 | 69 |
200N | 365 | 025 | 430 |
400N | 6259 7467 5687 | 4282 6649 5678 | 8257 9803 2443 |
1TR | 4570 | 9990 | 4284 |
3TR | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
10TR | 45347 53531 | 65687 83161 | 66042 54083 |
15TR | 85963 | 40737 | 31036 |
30TR | 09435 | 60590 | 97301 |
2TỶ | 952073 | 655444 | 402478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | DL4K1 | |
100N | 51 | 22 | 20 |
200N | 515 | 160 | 240 |
400N | 2827 0794 0144 | 1423 8788 7110 | 3617 4062 1303 |
1TR | 7621 | 0773 | 2573 |
3TR | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
10TR | 33483 12115 | 34922 37415 | 17890 89761 |
15TR | 33875 | 99604 | 00643 |
30TR | 40026 | 09521 | 04717 |
2TỶ | 388389 | 097473 | 535569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep