Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 83329 |
G.Nhất | 19135 |
G.Nhì | 02170 34576 |
G.Ba | 29751 03156 72214 24084 76910 95521 |
G.Tư | 0729 5102 4111 2418 |
G.Năm | 6268 5997 0255 6533 9353 9347 |
G.Sáu | 412 069 270 |
G.Bảy | 54 20 19 34 |
Hải Phòng - 12/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 6910 270 20 | 9751 5521 4111 | 5102 412 | 6533 9353 | 2214 4084 54 34 | 9135 0255 | 4576 3156 | 5997 9347 | 2418 6268 | 0729 069 19 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23184 |
G.Nhất | 73564 |
G.Nhì | 10730 59686 |
G.Ba | 47050 97021 77542 55618 32568 82616 |
G.Tư | 8839 7588 4469 4876 |
G.Năm | 1268 5331 0433 7797 3997 3775 |
G.Sáu | 658 193 581 |
G.Bảy | 38 74 32 58 |
Hải Phòng - 05/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 7050 | 7021 5331 581 | 7542 32 | 0433 193 | 3564 74 3184 | 3775 | 9686 2616 4876 | 7797 3997 | 5618 2568 7588 1268 658 38 58 | 8839 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45518 |
G.Nhất | 27154 |
G.Nhì | 14273 12385 |
G.Ba | 15448 47469 22179 20577 00635 48954 |
G.Tư | 7816 6174 6378 3020 |
G.Năm | 7607 2222 1297 1317 5561 7202 |
G.Sáu | 380 965 032 |
G.Bảy | 64 42 40 99 |
Hải Phòng - 29/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 380 40 | 5561 | 2222 7202 032 42 | 4273 | 7154 8954 6174 64 | 2385 0635 965 | 7816 | 0577 7607 1297 1317 | 5448 6378 5518 | 7469 2179 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23026 |
G.Nhất | 91214 |
G.Nhì | 55042 43376 |
G.Ba | 49211 87052 15211 97626 24134 71980 |
G.Tư | 9987 2398 7296 7223 |
G.Năm | 2673 3040 3714 6883 1942 8377 |
G.Sáu | 725 386 778 |
G.Bảy | 80 75 25 79 |
Hải Phòng - 22/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 3040 80 | 9211 5211 | 5042 7052 1942 | 7223 2673 6883 | 1214 4134 3714 | 725 75 25 | 3376 7626 7296 386 3026 | 9987 8377 | 2398 778 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14199 |
G.Nhất | 88807 |
G.Nhì | 26185 59873 |
G.Ba | 06819 46527 60150 16403 17003 94561 |
G.Tư | 6301 3973 9160 0872 |
G.Năm | 6712 6886 6638 3863 7736 1328 |
G.Sáu | 249 108 126 |
G.Bảy | 65 44 52 87 |
Hải Phòng - 15/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 9160 | 4561 6301 | 0872 6712 52 | 9873 6403 7003 3973 3863 | 44 | 6185 65 | 6886 7736 126 | 8807 6527 87 | 6638 1328 108 | 6819 249 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 30191 |
G.Nhất | 96181 |
G.Nhì | 61308 36220 |
G.Ba | 56085 79273 09727 19288 25214 53670 |
G.Tư | 5653 6000 4342 2843 |
G.Năm | 7020 0925 8215 4216 4635 2776 |
G.Sáu | 163 503 391 |
G.Bảy | 45 93 95 46 |
Hải Phòng - 08/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 3670 6000 7020 | 6181 391 0191 | 4342 | 9273 5653 2843 163 503 93 | 5214 | 6085 0925 8215 4635 45 95 | 4216 2776 46 | 9727 | 1308 9288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 46431 |
G.Nhất | 84894 |
G.Nhì | 54690 90623 |
G.Ba | 90940 73089 88537 70894 51825 45804 |
G.Tư | 3425 1411 4434 9376 |
G.Năm | 0276 1697 8772 0918 8939 6564 |
G.Sáu | 739 740 005 |
G.Bảy | 49 61 24 09 |
Hải Phòng - 01/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 0940 740 | 1411 61 6431 | 8772 | 0623 | 4894 0894 5804 4434 6564 24 | 1825 3425 005 | 9376 0276 | 8537 1697 | 0918 | 3089 8939 739 49 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

Thống kê XSMT 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/05/2025

Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep