Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13-6-15-2-7-3RP 82647 |
G.Nhất | 95546 |
G.Nhì | 39378 98658 |
G.Ba | 97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
G.Tư | 5511 4527 0642 4236 |
G.Năm | 0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
G.Sáu | 432 624 534 |
G.Bảy | 16 14 72 39 |
Hải Phòng - 05/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5511 7861 | 7192 0642 0242 432 72 | 7994 1254 624 534 14 | 1645 4455 0155 | 5546 4236 5726 16 | 4527 1787 2647 | 9378 8658 | 2259 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19-6-17-9-18-8-7-16RY 13196 |
G.Nhất | 47757 |
G.Nhì | 75260 25528 |
G.Ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G.Tư | 8012 6085 1150 4819 |
G.Năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G.Sáu | 993 308 910 |
G.Bảy | 24 38 96 66 |
Hải Phòng - 28/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 2270 1150 0020 6500 910 | 9031 1331 | 8012 3462 | 5653 993 | 1864 24 | 1485 6085 | 2526 96 66 3196 | 7757 0967 | 5528 308 38 | 4819 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11-15-6-8-13-7QF 47914 |
G.Nhất | 60797 |
G.Nhì | 59717 14501 |
G.Ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
G.Tư | 3448 1189 9419 1707 |
G.Năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
G.Sáu | 562 636 836 |
G.Bảy | 94 07 65 97 |
Hải Phòng - 21/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 | 4501 6221 4691 | 562 | 9853 9253 | 94 7914 | 8305 4875 65 | 0346 2716 636 836 | 0797 9717 1707 07 97 | 3448 | 4329 1189 9419 4739 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9-2-7-14-5-13QP 57534 |
G.Nhất | 88770 |
G.Nhì | 05720 91578 |
G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
G.Sáu | 029 457 562 |
G.Bảy | 88 23 60 79 |
Hải Phòng - 14/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 5720 4300 0270 60 | 8451 6081 4351 | 5832 2632 7302 562 | 4943 4803 23 | 4184 7534 | 3717 457 | 1578 7938 1938 88 | 9449 7609 029 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7-10-2-15-3-8QY 49736 |
G.Nhất | 58224 |
G.Nhì | 65556 14147 |
G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
G.Tư | 8908 1830 7439 0764 |
G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
G.Sáu | 463 465 406 |
G.Bảy | 00 44 72 22 |
Hải Phòng - 07/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 3810 1830 00 | 9971 | 0812 72 22 | 463 | 8224 0764 4304 44 | 465 | 5556 7786 406 9736 | 4147 6547 | 2738 8908 1958 | 3149 3629 7439 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-1-8-12-5-6PF 59381 |
G.Nhất | 50062 |
G.Nhì | 41803 74247 |
G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
G.Tư | 8847 1248 2881 7647 |
G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
G.Sáu | 834 295 592 |
G.Bảy | 42 08 22 16 |
Hải Phòng - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8541 1351 2881 9381 | 0062 592 42 22 | 1803 3153 7883 | 834 | 5625 295 | 3386 16 | 4247 8847 7647 3187 8667 | 5048 1248 0628 7468 08 | 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6-14-3-11-15-2PQ 48657 |
G.Nhất | 92279 |
G.Nhì | 26169 82385 |
G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.Tư | 1952 2895 1644 0040 |
G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.Sáu | 946 859 135 |
G.Bảy | 72 04 96 01 |
Hải Phòng - 24/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 | 8841 01 | 1952 9152 6702 72 | 9283 | 3954 4604 1644 04 | 2385 0785 2895 135 | 9256 0056 9706 946 96 | 8657 | 2279 6169 2149 4349 859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

Thống kê XSMT 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/05/2025

Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep