Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 18-5-13-10-3-6-8-7GP 71961 |
G.Nhất | 83331 |
G.Nhì | 77826 34607 |
G.Ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.Tư | 7471 1023 0796 5943 |
G.Năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.Sáu | 386 092 940 |
G.Bảy | 21 23 65 46 |
Hải Phòng - 01/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 3770 940 | 3331 4871 7471 21 1961 | 5142 092 | 2063 1023 5943 2153 23 | 2584 | 7205 6425 65 | 7826 0796 3416 386 46 | 4607 | 2788 | 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19-2-14-10-5-11-18-15 GE 16053 |
G.Nhất | 88635 |
G.Nhì | 25337 63488 |
G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.Tư | 0547 6741 7941 7289 |
G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.Sáu | 308 973 820 |
G.Bảy | 79 00 93 45 |
Hải Phòng - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 4040 2530 820 00 | 6741 7941 | 5983 973 93 6053 | 7824 1204 | 8635 9775 8625 45 | 5337 0547 | 3488 7168 308 | 9439 7189 7289 5469 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13-11-5-20-19-16-3-6 FX 34864 |
G.Nhất | 00693 |
G.Nhì | 97331 18776 |
G.Ba | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.Tư | 8683 1661 7450 8941 |
G.Năm | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.Sáu | 720 634 467 |
G.Bảy | 98 29 58 84 |
Hải Phòng - 16/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 6320 720 | 7331 1661 8941 1431 | 0693 8683 | 2954 634 84 4864 | 6995 5805 2435 5835 8695 | 8776 0276 2666 | 467 | 8098 98 58 | 6599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14-2-17-20-13-1-9-16 FL 28174 |
G.Nhất | 06876 |
G.Nhì | 66471 38080 |
G.Ba | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.Tư | 8084 7218 0384 3702 |
G.Năm | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.Sáu | 755 539 280 |
G.Bảy | 93 55 68 05 |
Hải Phòng - 02/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 4190 280 | 6471 2551 7331 | 0042 3702 | 4163 93 | 8084 0384 5394 8174 | 4635 755 55 05 | 6876 8796 | 3797 4867 6677 | 5908 7218 68 | 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 20-10-1-7-5-8-2-6 FB 20347 |
G.Nhất | 29197 |
G.Nhì | 19218 63399 |
G.Ba | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
G.Tư | 4359 6568 4811 1038 |
G.Năm | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
G.Sáu | 947 733 318 |
G.Bảy | 58 56 20 06 |
Hải Phòng - 26/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 20 | 4811 2491 | 2352 8442 | 1823 733 | 7544 | 3396 56 06 | 9197 5107 8447 947 0347 | 9218 0548 0888 6568 1038 318 58 | 3399 4359 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8-19-1-9-4-5-11-13 ET 14609 |
G.Nhất | 36645 |
G.Nhì | 12735 35132 |
G.Ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
G.Tư | 6682 9638 7631 3787 |
G.Năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
G.Sáu | 075 481 224 |
G.Bảy | 17 69 88 61 |
Hải Phòng - 19/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 6221 7631 8411 481 61 | 5132 6682 | 7833 7893 | 3234 5074 224 | 6645 2735 7435 0155 075 | 5646 1526 6886 | 3787 17 | 9638 88 | 69 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-5-12-2-10-3-8-7 EL 13113 |
G.Nhất | 39786 |
G.Nhì | 66200 15781 |
G.Ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.Tư | 2872 4210 3055 7656 |
G.Năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.Sáu | 906 600 547 |
G.Bảy | 02 93 53 59 |
Hải Phòng - 12/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 5600 4210 600 | 5781 | 2872 02 | 4483 9833 93 53 3113 | 4984 | 1125 5815 3055 5975 9865 | 9786 7716 7656 9996 906 | 7477 547 | 9058 | 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

Thống kê XSMT 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/05/2025

Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep