Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS 11609 |
G.Nhất | 38670 |
G.Nhì | 75749 86248 |
G.Ba | 01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
G.Tư | 2752 3870 5919 6155 |
G.Năm | 1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
G.Sáu | 747 489 116 |
G.Bảy | 34 31 71 00 |
Hà Nội - 18/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 3870 00 | 5001 0261 31 71 | 1162 1232 4072 2752 | 8433 | 34 | 6155 | 5396 116 | 7727 747 | 6248 0268 1928 6818 | 5749 5919 1009 489 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH 72142 |
G.Nhất | 06050 |
G.Nhì | 72755 40465 |
G.Ba | 17432 24701 69352 39304 87384 75624 |
G.Tư | 2222 8289 8745 8322 |
G.Năm | 0230 2198 9920 6691 5184 3114 |
G.Sáu | 758 499 915 |
G.Bảy | 55 95 26 07 |
Hà Nội - 11/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 0230 9920 | 4701 6691 | 7432 9352 2222 8322 2142 | 9304 7384 5624 5184 3114 | 2755 0465 8745 915 55 95 | 26 | 07 | 2198 758 | 8289 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA 45747 |
G.Nhất | 78306 |
G.Nhì | 61572 84369 |
G.Ba | 18411 79705 69727 17685 33940 04242 |
G.Tư | 7010 0738 2149 2415 |
G.Năm | 1760 9959 0364 1391 7659 8314 |
G.Sáu | 674 785 969 |
G.Bảy | 34 44 57 07 |
Hà Nội - 04/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 7010 1760 | 8411 1391 | 1572 4242 | 0364 8314 674 34 44 | 9705 7685 2415 785 | 8306 | 9727 57 07 5747 | 0738 | 4369 2149 9959 7659 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8KS-9KS-1KS-12KS-14KS-6KS 73011 |
G.Nhất | 19529 |
G.Nhì | 02268 95997 |
G.Ba | 51659 13766 27643 14782 47469 92959 |
G.Tư | 1584 3811 1734 9321 |
G.Năm | 9026 5444 5017 6830 8765 5108 |
G.Sáu | 199 114 442 |
G.Bảy | 90 34 37 81 |
Hà Nội - 27/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 90 | 3811 9321 81 3011 | 4782 442 | 7643 | 1584 1734 5444 114 34 | 8765 | 3766 9026 | 5997 5017 37 | 2268 5108 | 9529 1659 7469 2959 199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH 74019 |
G.Nhất | 39363 |
G.Nhì | 65370 71066 |
G.Ba | 45260 63523 61496 03231 90130 26674 |
G.Tư | 5518 0019 5100 0220 |
G.Năm | 2865 6585 4268 4617 7539 6234 |
G.Sáu | 310 412 482 |
G.Bảy | 24 00 91 19 |
Hà Nội - 20/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 5260 0130 5100 0220 310 00 | 3231 91 | 412 482 | 9363 3523 | 6674 6234 24 | 2865 6585 | 1066 1496 | 4617 | 5518 4268 | 0019 7539 19 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 7KA-1KA-4KA-9KA-13KA-15KA 95548 |
G.Nhất | 68227 |
G.Nhì | 53476 18423 |
G.Ba | 59313 10761 02884 22998 26134 12546 |
G.Tư | 0146 5730 8572 0808 |
G.Năm | 9635 3032 0184 8384 1790 7601 |
G.Sáu | 564 591 957 |
G.Bảy | 83 09 99 32 |
Hà Nội - 13/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1790 | 0761 7601 591 | 8572 3032 32 | 8423 9313 83 | 2884 6134 0184 8384 564 | 9635 | 3476 2546 0146 | 8227 957 | 2998 0808 5548 | 09 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12HS-6HS-4HS-9HS-3HS-1HS 87728 |
G.Nhất | 88415 |
G.Nhì | 19940 44927 |
G.Ba | 26793 17788 33474 52904 88310 77646 |
G.Tư | 1183 9036 7786 1612 |
G.Năm | 8192 9483 3950 4803 7481 1667 |
G.Sáu | 792 575 369 |
G.Bảy | 71 02 19 65 |
Hà Nội - 06/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 8310 3950 | 7481 71 | 1612 8192 792 02 | 6793 1183 9483 4803 | 3474 2904 | 8415 575 65 | 7646 9036 7786 | 4927 1667 | 7788 7728 | 369 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep